• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:57, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">heid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">heid</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)=====
    =====(địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====(địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)=====
    =====(địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====gốc tà=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ dốc=====
     +
    =====độ nghiêng=====
     +
    =====góc dốc=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====độ nghiêng, góc dốc =====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gốc tà=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ dốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====góc dốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geol.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an incline from the vertical.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.incline from the vertical. [17th c., perh. dial. form of head]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hade hade] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hade&submit=Search hade] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hade hade] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hade hade] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /heid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)

    Nội động từ

    (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gốc tà

    Kỹ thuật chung

    độ dốc
    độ nghiêng
    góc dốc

    Địa chất

    độ nghiêng, góc dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X