-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bə:sə</font>'''/==========/'''<font color="red">'bə:sə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .bursae, bursas======Danh từ, số nhiều .bursae, bursas===- =====(giải phẫu) bìu, túi==========(giải phẫu) bìu, túi=====- =====Synovial bursae==========Synovial bursae=====- =====Túi hoạt dịch==========Túi hoạt dịch=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(pl. bursae or bursas) Anat. a fluid-filled sac or saclikecavity to lessen friction.=====+ - + - =====Bursal adj. [med.L = bag: cf.PURSE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bursa bursa] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ