-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Con</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɔn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kɔn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ Dòng 13: Dòng 9: =====Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)==========Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)========Danh từ======Danh từ===- ::[[con]] [[game]]+ =====mặt tiêu cực=====+ =====::[[con]] [[game]]=====::trò chơi bội tín, sự lường gạt::trò chơi bội tín, sự lường gạt+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 24: Dòng 22: *V-ing: [[conning]]*V-ing: [[conning]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====điều khiển=====+ - + - =====lái=====+ - + - =====vận hành=====+ - + - == Oxford==+ - ===Brio adv.===+ - =====Mus. with vigour. [It.]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====điều khiển=====- ==Tham khảo chung==+ =====lái=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=con con]: Corporateinformation+ =====vận hành=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=con con]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=con con] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[bluff]] , [[cheat]] , [[crime]] , [[deception]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[fraud]] , [[gold brick]] , [[graft]] , [[mockery]] , [[swindle]] , [[take in]]+ =====verb=====+ :[[bamboozle ]]* , [[bilk]] , [[cajole]] , [[cheat]] , [[chicane]] , [[coax]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[flimflam ]]* , [[fool]] , [[hoax]] , [[hoodwink]] , [[hornswoggle ]]* , [[humbug]] , [[inveigle]] , [[mislead]] , [[rip off ]]* , [[rook]] , [[sweet-talk]] , [[swindle]] , [[trick]] , [[wheedle]] , [[lucubrate]] , [[check]] , [[go over]] , [[inspect]] , [[peruse]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[survey]] , [[traverse]] , [[view]] , [[learn]] , [[against]] , [[anti]] , [[bamboozle]] , [[bluff]] , [[convict]] , [[deceive]] , [[direct]] , [[examine]] , [[guide]] , [[gyp]] , [[know]] , [[master]] , [[opposed]] , [[rap]] , [[regard]] , [[scam]] , [[snooker]] , [[steer]] , [[versus]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[honesty]] , [[truthfulness]]+ =====verb=====+ :[[be forthright]] , [[be honest]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluff , cheat , crime , deception , double-cross , dupe , fraud , gold brick , graft , mockery , swindle , take in
verb
- bamboozle * , bilk , cajole , cheat , chicane , coax , double-cross , dupe , flimflam * , fool , hoax , hoodwink , hornswoggle * , humbug , inveigle , mislead , rip off * , rook , sweet-talk , swindle , trick , wheedle , lucubrate , check , go over , inspect , peruse , scrutinize , study , survey , traverse , view , learn , against , anti , bamboozle , bluff , convict , deceive , direct , examine , guide , gyp , know , master , opposed , rap , regard , scam , snooker , steer , versus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ