• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:00, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i'lev(ə)n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">i'levn</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Mười một=====
    =====Mười một=====
    ::[[to]] [[be]] [[eleven]]
    ::[[to]] [[be]] [[eleven]]
    ::mười một tuổi
    ::mười một tuổi
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Số mười một=====
    =====Số mười một=====
    - 
    =====Đội mười một người=====
    =====Đội mười một người=====
    ::[[an]] [[eleven]]
    ::[[an]] [[eleven]]
    ::một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
    ::một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
    - 
    =====( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)=====
    =====( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====số 11=====
     +
    =====số mười một=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====số 11=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====số mười một=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One more than ten; the sum of six units andfive units.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A symbol for this (11, xi, XI).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A size etc.denoted by eleven.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set or team of eleven individuals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time of eleven o'clock (is it eleven yet?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. thatamount to eleven.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eleven-plus esp. hist. (in the UK) anexamination taken at the age of 11-12 to determine the type ofsecondary school a child should enter. [OE endleofon f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eleven eleven] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eleven eleven] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /i'lev(ə)n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười một
    to be eleven
    mười một tuổi

    Danh từ

    Số mười một
    Đội mười một người
    an eleven
    một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
    ( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số 11
    số mười một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X