-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- - =====(động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)==========Sự thử thách==========Sự thử thách=====Dòng 16: Dòng 14: ::chịu thử thách::chịu thử thách- =====Sự thử,sự làm thử; sự xét nghiệm=====+ =====đề sát hạch, bài kiểm tra=====::[[test]] [[bench]]::[[test]] [[bench]]::giá để thử xe::giá để thử xeDòng 33: Dòng 31: =====(hoá học) thuốc thử==========(hoá học) thuốc thử=====+ + =====(động vật học) vỏ cầu gai==========(nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng; tiêu chuẩn, cái để đánh giá==========(nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng; tiêu chuẩn, cái để đánh giá=====Dòng 69: Dòng 69: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====kiểm thử=====+ =====kiểm thử=====::[[abstract]] [[test]] [[case]]::[[abstract]] [[test]] [[case]]::trường hợp kiểm thử trừu tượng::trường hợp kiểm thử trừu tượngDòng 139: Dòng 139: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự thử (nghiệm)=====+ =====sự thử (nghiệm)=====::[[acceptance]] [[test]]::[[acceptance]] [[test]]::sự thử nghiệm nghiệm thu::sự thử nghiệm nghiệm thuDòng 211: Dòng 211: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thử nghiệm, xét nghiệm=====+ =====thử nghiệm, xét nghiệm=====- =====trắc nghiệm=====+ =====trắc nghiệm=====::[[aptitude]] [[test]]::[[aptitude]] [[test]]::trắc nghiệm năng khiếu::trắc nghiệm năng khiếuDòng 227: Dòng 227: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chạy thử=====+ =====chạy thử=====::[[program]] [[test]] [[time]]::[[program]] [[test]] [[time]]::thời gian chạy thử chương trình::thời gian chạy thử chương trìnhDòng 252: Dòng 252: ::[[test-drive]]::[[test-drive]]::sự chạy thử::sự chạy thử- =====kiểm định=====+ =====kiểm định=====::non-parametric [[test]]::non-parametric [[test]]::kiểm định phi tham số::kiểm định phi tham sốDòng 267: Dòng 267: ::[[to]] [[test]] [[hypothesis]] [[with]] [[experiment]]::[[to]] [[test]] [[hypothesis]] [[with]] [[experiment]]::kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm::kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm- =====kiểm nghiệm=====+ =====kiểm nghiệm=====::[[batch]] [[test]]::[[batch]] [[test]]::sự kiểm nghiệm hàng loạt::sự kiểm nghiệm hàng loạtDòng 284: Dòng 284: ::[[test]] [[for]] [[identification]]::[[test]] [[for]] [[identification]]::sự kiểm nghiệm chất lượng::sự kiểm nghiệm chất lượng- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====::[[ability]] [[test]]::[[ability]] [[test]]::kiểm tra khả năng::kiểm tra khả năngDòng 828: Dòng 828: ::công cụ kiểm tra z::công cụ kiểm tra z- =====kinh nghiệm=====+ =====kinh nghiệm=====- =====nấu trong lò thổi=====+ =====nấu trong lò thổi=====- =====dấu hiệu=====+ =====dấu hiệu=====::[[comparison]] [[test]]::[[comparison]] [[test]]::dấu hiệu so sánh::dấu hiệu so sánhDòng 839: Dòng 839: ::[[test]] [[for]] [[divisibility]]::[[test]] [[for]] [[divisibility]]::dấu hiệu chia hết::dấu hiệu chia hết- =====dùng thử=====+ =====dùng thử=====::[[test]] [[system]]::[[test]] [[system]]::hệ thống dùng thử::hệ thống dùng thử- =====mẫu thử=====+ =====mẫu thử=====- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- =====mẫu đại diện=====+ =====mẫu đại diện=====- =====mẫu đo=====+ =====mẫu đo=====- =====mẫu vật=====+ =====mẫu vật=====- =====phân tích=====+ =====phân tích=====::[[chemical]] [[test]]::[[chemical]] [[test]]::sự phân tích hóa học::sự phân tích hóa họcDòng 867: Dòng 867: ::[[Test]] [[and]] [[Analyses]] [[of]] [[Data]] [[Protocols]] (TADP)::[[Test]] [[and]] [[Analyses]] [[of]] [[Data]] [[Protocols]] (TADP)::đo thử và phân tích các giao thức dữ liệu::đo thử và phân tích các giao thức dữ liệu- =====phép thử=====+ =====phép thử=====::[[ability]] [[test]]::[[ability]] [[test]]- ::phép thử khả năng+ ::phép thử khả năng::[[acid]] [[test]]::[[acid]] [[test]]::phép thử bằng axit::phép thử bằng axitDòng 1.113: Dòng 1.113: ::phép thử ôxi hóa welland::phép thử ôxi hóa welland- =====sự hiệu chuẩn=====+ =====sự hiệu chuẩn=====- =====sự kiểm chứng=====+ =====sự kiểm chứng=====- =====sự kiểm nghiệm=====+ =====sự kiểm nghiệm=====::[[batch]] [[test]]::[[batch]] [[test]]::sự kiểm nghiệm hàng loạt::sự kiểm nghiệm hàng loạtDòng 1.124: Dòng 1.124: ::[[test]] [[for]] [[identification]]::[[test]] [[for]] [[identification]]::sự kiểm nghiệm chất lượng::sự kiểm nghiệm chất lượng- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra=====''Giải thích VN'': Sự thử lại một máy hay mạch.''Giải thích VN'': Sự thử lại một máy hay mạch.Dòng 1.187: Dòng 1.187: ::[[static]] [[test]]::[[static]] [[test]]::sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh::sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh- =====sự phân tích=====+ =====sự phân tích=====::[[chemical]] [[test]]::[[chemical]] [[test]]::sự phân tích hóa học::sự phân tích hóa họcDòng 1.196: Dòng 1.196: ::[[size]] [[test]]::[[size]] [[test]]::sự phân tích cỡ hạt::sự phân tích cỡ hạt- =====sự thí nghiệm=====+ =====sự thí nghiệm=====::[[absorption]] [[test]]::[[absorption]] [[test]]::sự thí nghiệm hấp thụ::sự thí nghiệm hấp thụDòng 1.451: Dòng 1.451: ::wind-tunnel [[test]]::wind-tunnel [[test]]::sự thí nghiệm khí động::sự thí nghiệm khí động- =====sự thí nghiệm nhanh=====+ =====sự thí nghiệm nhanh=====- =====sự thử=====+ =====sự thử=====- =====sự thử nghiệm=====+ =====sự thử nghiệm=====::[[accelerated]] [[test]]::[[accelerated]] [[test]]::sự thử nghiệm tăng tốc::sự thử nghiệm tăng tốcDòng 1.583: Dòng 1.583: ::sự thử nghiệm trong đường hầm::sự thử nghiệm trong đường hầm- =====thử nghiệm=====+ =====thử nghiệm=====::[[accelerated]] [[test]]::[[accelerated]] [[test]]::sự thử nghiệm tăng tốc::sự thử nghiệm tăng tốcDòng 2.281: Dòng 2.281: ::thử nghiệm chịu đựng (bền)::thử nghiệm chịu đựng (bền)- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====::[[admissible]] [[test]]::[[admissible]] [[test]]::tiêu chuẩn chấp nhận được::tiêu chuẩn chấp nhận đượcDòng 2.344: Dòng 2.344: ::[[variance]] [[test]]::[[variance]] [[test]]::tiêu chuẩn phương sai::tiêu chuẩn phương sai- =====vật thử=====+ =====vật thử======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chất phản ứng=====+ =====chất phản ứng=====- =====phân tích=====+ =====phân tích=====::[[quality]] [[test]]::[[quality]] [[test]]::sự phân tích chất lượng::sự phân tích chất lượng::[[sieve]] [[test]]::[[sieve]] [[test]]::sự phân tích bằng sàng::sự phân tích bằng sàng- =====phản ứng=====+ =====phản ứng=====::[[agglutination]] [[test]]::[[agglutination]] [[test]]::phản ứng đính kết::phản ứng đính kếtDòng 2.374: Dòng 2.374: ::phản ứng gây đục::phản ứng gây đục- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra=====- =====sự nghiên cứu=====+ =====sự nghiên cứu=====::[[bacteriological]] [[test]]::[[bacteriological]] [[test]]::sự nghiên cứu vi khuẩn::sự nghiên cứu vi khuẩnDòng 2.385: Dòng 2.385: ::[[swabbing]] [[test]]::[[swabbing]] [[test]]::sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị::sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị- =====sự thử=====+ =====sự thử=====- =====sự thí nghiệm=====+ =====sự thí nghiệm=====- =====thí nghiệm=====+ =====thí nghiệm=====::[[approval]] [[test]]::[[approval]] [[test]]::thí nghiệm giám định::thí nghiệm giám địnhDòng 2.402: Dòng 2.402: ::[[twisting]] [[test]]::[[twisting]] [[test]]::thí nghiệm khúc lượn::thí nghiệm khúc lượn- =====thử=====+ =====thử=====- =====thử nghiệm=====+ =====thử nghiệm=====::[[acid]] [[test]] [[ratio]]::[[acid]] [[test]] [[ratio]]::hệ số thử nghiệm khả năng thanh toán::hệ số thử nghiệm khả năng thanh toánDòng 2.453: Dòng 2.453: ::[[verification]] [[by]] [[test]] [[and]] [[scrutiny]]::[[verification]] [[by]] [[test]] [[and]] [[scrutiny]]::thẩm tra bằng khảo sát và thử nghiệm::thẩm tra bằng khảo sát và thử nghiệm- =====trắc nghiệm=====+ =====trắc nghiệm=====::[[acid]] [[test]]::[[acid]] [[test]]::trắc nghiệm acid::trắc nghiệm acidDòng 2.521: Dòng 2.521: =====Try (out), check (up) (on), examine, evaluate, assess,assay, prove, probe: Someone ought to test the water forpurity.==========Try (out), check (up) (on), examine, evaluate, assess,assay, prove, probe: Someone ought to test the water forpurity.=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[analysis]] , [[approval]] , [[assessment]] , [[attempt]] , [[blue book]] , [[catechism]] , [[check]] , [[comp]] , [[confirmation]] , [[corroboration]] , [[countdown]] , [[criterion]] , [[dry run ]]* , [[elimination]] , [[essay]] , [[evaluation]] , [[exam]] , [[experiment]] , [[final]] , [[fling ]]* , [[go ]]* , [[inquest]] , [[inquiry]] , [[inspection]] , [[investigation]] , [[lick ]]* , [[oral ]]* , [[ordeal]] , [[pop quiz]] , [[preliminary]] , [[probation]] , [[probing]] , [[proof]] , [[questionnaire]] , [[scrutiny]] , [[search]] , [[shibboleth]] , [[standard]] , [[substantiation]] , [[touchstone ]]* , [[trial]] , [[trial and error ]]* , [[trial run]] , [[try]] , [[tryout]] , [[verification]] , [[yardstick ]]* , [[assay]] , [[experimentation]] , [[catechization]] , [[examination]] , [[quiz]] , [[benchmark]] , [[gauge]] , [[mark]] , [[measure]] , [[touchstone]] , [[yardstick]] , [[audition]] , [[crucible]] , [[norm]] , [[sounding board]]+ =====verb=====+ :[[analyze]] , [[assay]] , [[assess]] , [[check]] , [[confirm]] , [[demonstrate]] , [[experiment]] , [[experimentalize]] , [[give a tryout]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[look into]] , [[make a trial run]] , [[match up]] , [[prove]] , [[prove out]] , [[put to the test]] , [[question]] , [[run idea by someone]] , [[run it up a flagpole]] , [[see how it flies]] , [[see how wind blows]] , [[send up a balloon]] , [[shake down ]]* , [[stack up]] , [[substantiate]] , [[try]] , [[try on]] , [[try on for size]] , [[try out]] , [[validate]] , [[verify]] , [[essay]] , [[examine]] , [[quiz]] , [[appraise]] , [[approve]] , [[audition]] , [[authenticate]] , [[criterion]] , [[determine]] , [[evaluate]] , [[exam]] , [[examination]] , [[experimental]] , [[explore]] , [[final]] , [[midterm]] , [[oral]] , [[ordeal]] , [[probe]] , [[refine]] , [[rehearse]] , [[sample]] , [[standard]] , [[taste]] , [[touchstone]] , [[trial]]+ =====adjective=====+ :[[experimental]] , [[trial]]Hiện nay
/test/
Thông dụng
Danh từ
Sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm
- a test in arithmetic
- một bài kiểm tra về số học
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
kiểm thử
- abstract test case
- trường hợp kiểm thử trừu tượng
- compatibility test
- kiểm thử tính tương thích
- continuity test
- kiểm thử liên tiếp
- coordinated test method
- phương thức kiểm thử kết hợp
- feature test macro
- macrô kiểm thử tính năng
- integration test
- kiểm thử tích hợp
- interoperability test
- kiểm thử tính tương thích
- IUT: implementation under test
- cài đặt dưới sự kiểm thử
- local test methods
- phương pháp kiểm thử cục bộ
- online test facility
- tiện ích kiểm thử trực tuyến
- remote test method
- phương pháp kiểm thử từ xa
- SUT: system under test
- hệ thống đang được kiểm thử
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm thử
- test body
- phạm vi kiểm thử
- test campaign
- chiến dịch kiểm thử
- test case
- trường hợp kiểm thử
- test coordination procedures
- thủ tục phối hợp kiểm thử
- test data
- dữ liệu kiểm thử
- test event
- sự kiện kiểm thử
- test group
- nhóm kiểm thử
- test group objective
- mục tiêu của nhóm kiểm thử
- test item name
- tên phần tử kiểm thử
- test management protocol
- giao thức quản lý kiểm thử
- test outcome
- kết quả kiểm thử
- test pattern
- mẫu kiểm thử
- test plan
- kế hoạch kiểm thử
- test purpose
- mục đích kiểm thử
- test realizer
- bộ thực thi kiểm thử
- test result
- kết quả kiểm thử
- test step
- bước kiểm thử
- unit test
- kiểm thử mức đơn vị
- verification test
- kiểm thử để xác minh
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự thử (nghiệm)
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- actual test
- sự thử nghiêm sự dụng
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử (nghiệm) uốn
- compaction test
- sự thử nghiệm nén chặt
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- fatigue test
- sự thử nghiệm mỏi
- fire endurance test
- sự thử nghiệm cháy
- flattening test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- full-scale test
- sự thử nghiệm hiện trường
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm về ẩm
- impact test
- sự thử nghiệm va đập
- operational test
- sự thử nghiệm công nghệ
- pneumatic test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm khí nén
- production test
- sự thử nghiệm sản xuất
- punching test
- sự thử nghiệm ép độ
- radiographic test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- rupture test
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt
- short-run test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- strength test
- sự thử nghiệm độ bền
- swelling test
- sự thử nghiệm trương nở
- thermal test
- sự thử nghiệm nhiệt
- tightness test
- sự thử nghiệm độ chặt
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm ba trục
Y học
Nghĩa chuyên ngành
trắc nghiệm
- aptitude test
- trắc nghiệm năng khiếu
- beta test
- trắc nghiệm bêta
- intelligence test
- trắc nghiệm thông minh
- parametric test
- trắc nghiệm tham số
- psychometric test
- trắc nghiệm tâm thần
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chạy thử
- program test time
- thời gian chạy thử chương trình
- running test
- sự chạy thử
- system test and evaluation plan
- kế hoạch chạy thử hệ thống
- test conditions
- điều kiện chạy thử
- test environment
- điều kiện chạy thử
- test environment
- môi trường chạy thử
- test purpose
- mục đích chạy thử
- test run
- chạy thử (xe hơi)
- test run
- chế độ chạy thử
- test run
- sự chạy thử
- test step
- bước chạy thử
- test-drive
- sự chạy thử
kiểm định
- non-parametric test
- kiểm định phi tham số
- one-sided test
- kiểm định một phía
- statistical test of hypothesis
- kiểm định giả thiết thống kê
- strength of a test
- lực của kiểm định
- test load
- nạp kiểm định
- test statistic
- thống kê kiểm định
- to test hypothesis with experiment
- kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
kiểm tra
- ability test
- kiểm tra khả năng
- ABIST(autonomousbuilt-in self-test)
- chương trình tự kiểm tra cài sẵn
- accelerated test
- kiểm tra tuổi thọ
- acceptance test
- kiểm tra để chấp nhận
- acceptance test
- kiểm tra để nghiệm thu
- acceptance test
- kiểm tra nhận hàng
- acceptance test
- phép kiểm tra sự chấp nhận
- acceptance test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance test certificate
- bản báo cáo kiểm tra
- acoustic test
- kiểm tra bằng âm thanh
- alignment test image
- hình ảnh kiểm tra căn chỉnh
- alpha test
- kiểm tra mức Alpha
- alpha test
- tiền kiểm tra
- alpha test site
- nơi kiểm tra alpha
- approval test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- approval test
- sự thử kiểm tra
- ATE (automatictest equipment)
- thiết bị kiểm tra tự động
- ATE Automatic Test Equipment
- thiết bị kiểm tra tự động
- automatic test system
- hệ kiểm tra tự động
- automatic test system
- thiết bị kiểm tra tự động
- autonomous built-in self-test (ABIST)
- chương trình tự kiểm tra cài sẵn
- ball test
- kiểm tra bóng
- bar test
- kiểm tra dò khí bằng lỗ dọc theo ống ga
- batch test
- sự kiểm tra lấy mẫu
- benchmark test
- kiểm tra điểm chuẩn
- benchmark test
- tự kiểm tra điểm chuẩn
- BERT (biterror rate test)
- kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
- beta test
- kiểm tra bêta
- beta test
- phép kiểm tra beta
- Bierbaum hardness test
- Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
- Bit Error Rate (Test) (BER(T))
- tỷ lệ lỗi bit (kiểm tra)
- bit error rate test
- kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
- bit test
- sự kiểm tra bit
- board test
- kiểm tra bo mạch
- bomb test
- kiểm tra độ ròcủa thùng
- brake test
- kiểm tra hiệu quả phanh
- breathalyser or breathalyzer test
- kiểm tra lượng rượu đã uống
- bring-up test
- kiểm tra sự cấp nguồn
- bubble test
- kiểm tra bong bóng
- built-in test
- kiểm tra tự động
- built-in test
- sự kiểm tra cài sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra lập sẵn
- busy test
- kiểm tra (đường dây) bận
- cable test
- kiểm tra cáp
- cable test
- kiểm tra dây dẫn
- cable test
- kiểm tra đường cáp
- calibration test
- sự kiểm tra chuẩn độ
- calibration test
- sự kiểm tra hiệu chuẩn
- CATE (computer-aided test engineering)
- kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
- cell loopback test
- kiểm tra theo vòng lặp ô
- charcoal test
- kiểm tra xăng bằng than củi
- check test
- mẫu kiểm tra
- check test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- class test
- kiểm tra lớp
- cloud test
- kiểm tra điểm vẩn đục
- comparison test
- kiểm tra so sánh
- compatibility, interoperability test
- sự kiểm tra tính tương thích
- computer test circuit
- sơ đồ kiểm tra máy tính
- conditional test
- kiểm tra có điều kiện
- conformance test
- sự kiểm tra hợp chuẩn
- conformance test
- sự kiểm tra tương hợp
- conformance test
- sự kiểm tra tương thích
- control test
- mẫu kiểm tra
- control test
- sự thử kiểm tra
- control test
- thí nghiệm kiểm tra
- cornerload test
- kiểm tra tải góc
- cross-rooting test
- phép kiểm tra tổng chéo
- crushing test
- kiểm tra độ cứng
- cryptographic key test pattern
- mẫu kiểm tra khóa mã hóa
- diagnostic function test (DFT)
- kiểm tra chức năng chuẩn đoán
- Dioctyl phthalate test
- kiểm tra dioctyl phthalate
- DT & E (developmenttest and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá phát triển
- dynamic test
- sự kiểm tra động
- echo test
- kiểm tra dội
- edit test
- kiểm tra soạn thảo
- emulsification test
- kiểm tra độ nhờn
- equipment under test
- thiết bị đang kiểm tra
- error test
- kiểm tra sai số
- EUT (equipmentunder test)
- thiết bị đang kiểm tra
- external test method
- phương pháp kiểm tra ngoài
- F-Test tool
- cộng cụ kiểm tra F
- federal Test procedure (FTP)
- quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
- file test
- kiểm tra file
- file test
- kiểm tra tệp
- fitness-for-use test
- kiểm tra tính khả dụng
- foreseen test outcome
- kết quả kiểm tra biết trước
- functional test
- kiểm tra chức năng
- functional test
- sự kiểm tra chức năng
- gear test
- sự kiểm tra bánh răng
- generic test case
- trường hợp kiểm tra tổng quát
- initial operational test and evaluation (IOT&E)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- inspection and test documents
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra và thử
- inspection test quantity
- lượng đem kiểm tra
- interconnection test
- kiểm tra sự tương kết
- interoperability test
- kiểm tra sự tương kết
- IOT&e (initialoperational test and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- IUT: implementation under test
- cài đặt dưới sự kiểm tra
- join test
- sự kiểm tra nối kết
- L-1 test
- phép kiểm tra L-1
- L-2 test
- phép kiểm tra L-2
- L-3 test
- phép kiểm tra L-3
- L-4 test
- phép kiểm tra L-4
- L-5 test
- phép kiểm tra L-5
- life test
- kiểm tra tuổi thọ
- life test
- sự kiểm tra tuổi thọ
- link test
- sự kiểm tra liên kết
- liquid penetrant test
- kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
- loading test
- kiểm tra tải
- logic test
- phép kiểm tra logic
- loop back test
- kiểm tra vòng ngược
- loop back test
- sự kiểm tra vòng ngược
- loop test mode
- chế độ kiểm tra vòng
- loopback test
- kiểm tra vòng trở lại
- marginal test
- kiểm tra biên
- marginal test
- kiểm tra giới hạn
- marginal test
- kiểm tra lề
- marginal test
- sự kiểm tra giới hạn
- monitoring test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- MOT test
- kiểm tra của MOT
- OLTEP (on-line test executive program)
- chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
- OLTS (on-line test system)
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- on-line test
- sự kiểm tra trực tuyến
- on-line test system (OBTS)
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- one sided test
- kiểm tra một phía
- online test
- kiểm tra trực tuyến
- online test program
- chương trình kiểm tra trực tuyến
- online test section
- vùng kiểm tra trực tuyến
- online test system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- operational test
- kiểm tra vận hành
- path test
- phép kiểm tra đường dẫn
- path test
- sự kiểm tra đường dẫn
- peel test
- kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo
- penalty test
- sự kiểm tra phạt
- percolation test
- kiểm tra độ thấm
- pilot test
- kiểm tra thí điểm
- plastic range test
- kiểm tra giới hạn dẻo
- plate-bearing test
- kiểm tra năng chịu tải của đất
- powder-moisture test
- kiểm tra ẩm trong chất nổ
- pressure dye test
- kiểm tra áp lực bằng màu sác
- qualification test
- kiểm tra tay nghề
- random test
- phép kiểm tra ngẫu nhiên
- remote modem self-test
- tự kiểm tra modem từ xa
- remote test
- sự kiểm tra từ xa
- repeat test
- sự kiểm tra lặp lại
- repeat test
- sự thử kiểm tra lại
- road test
- kiểm tra xe chạy trên đường
- Rockwell hardness test
- kiểm tra độ cứng Rockwell
- roll test
- kiểm tra sự lăn
- root test
- kiểm tra nghiệm
- RST (remotemodem self-test
- tự kiểm tra modem từ xa
- screening test
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- self-test program
- chương trình tự kiểm tra
- settleable solids test
- phép kiểm tra chắt rắn lắng
- severely of test
- khả năng áp dụng kiểm tra
- shear test
- phép kiểm tra độ biến dạng
- shop test
- kiểm tra tại xưởng
- sign test
- kiểm tra dấu
- slosh test
- kiểm tra độ dập dềnh của chất lỏng (trong bình chứa)
- slump test
- sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
- smoke test
- kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói
- smoke test
- thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước)
- soap bubble test
- sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
- stall test
- kiểm tra biến mô
- static test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
- static test mode
- chế độ kiểm tra tĩnh
- SUT: system under test
- hệ thống đang được kiểm tra
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm tra
- T&D (testand diagnostic)
- kiểm tra và chuẩn đoán
- t-Test tool
- công cụ kiểm tra T
- TC (testcontrol)
- sự điều khiển kiểm tra
- TDG (testdata generator)
- bộ tạo dữ liệu kiểm tra
- test and diagnostic (T&D)
- kiểm tra và chuẩn đoán
- test bar
- thanh mẫu kiểm tra
- test board
- bảng kiểm tra
- test board
- tấm kiểm tra
- test body
- phạm vi kiểm tra
- test campaign
- chiến dịch kiểm tra
- test card
- phiếu kiểm tra
- test case
- trường hợp kiểm tra
- test check
- kiểm tra thí nghiệm
- test circuit
- mạch kiểm tra
- test cock
- van kiểm tra
- test code
- mã kiểm tra
- test code
- sự đặc tả kiểm tra
- test condition
- điều kiện kiểm tra
- test conditions
- môi trường kiểm tra
- test control (TC)
- sự điều kiển kiểm tra
- test coordination procedures
- thủ tục phối hợp kiểm tra
- test data
- dữ liệu kiểm tra
- test data
- số liệu (đo) kiểm tra
- test data generator (TDG)
- bộ tạo dữ liệu kiểm tra
- test data set
- tập dữ liệu kiểm tra
- test department
- phòng kiểm tra chất lượng
- test desk
- bàn kiểm tra
- test environment
- môi trường kiểm tra
- test equipment
- dụng cụ kiểm tra
- test example
- mẫu thử để kiểm tra
- test file
- tập tin kiểm tra
- test gage
- dụng cụ kiểm tra
- test gage
- áp kế kiểm tra
- test gauge
- dụng cụ kiểm tra
- test gauge
- áp kế kiểm tra
- test group
- nhóm kiểm tra
- test group objective
- mục tiêu của nhóm kiểm tra
- test in place, in-situ test
- thí nghiệm kiểm tra tại chỗ
- test instruction
- lệnh kiểm tra
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm tra
- test lamp
- đèn kiểm tra mạch điện
- test library
- thư viện kiểm tra
- test light
- đèn kiểm tra mạch điện
- test loop (TL)
- vòng lặp kiểm tra
- test lot
- lô kiểm tra
- test management protocol
- giao thức quản lý kiểm tra
- test method
- phương pháp kiểm tra
- test panel
- bảng kiểm tra
- test pattern
- hình chuẩn kiểm tra
- test pattern
- mẫu kiểm tra
- test plan
- kế hoạch kiểm tra
- test point
- điểm kiểm tra
- test position
- vị trí kiểm tra
- test probe
- đầu dò kiểm tra
- test program
- chương trình kiểm tra
- test purpose
- mục đích kiểm tra
- test record
- bản ghi kiểm tra
- test record
- báo cáo kiểm tra
- test release
- phiên bản kiểm tra
- test report
- bản ghi kiểm tra
- test report
- báo cáo kiểm tra
- test request message (TRM)
- thông báo yêu cầu kiểm tra
- test results
- kết quả kiểm tra
- test sample
- mẫu kiểm tra
- test session
- phiên kiểm tra
- test specification
- đặc tả kiểm tra
- test specification
- mã kiểm tra
- test specification
- sự đặc tả kiểm tra
- test step
- bước kiểm tra
- test system
- hệ thống kiểm tra
- test task
- nhiệm vụ kiểm tra
- test terminal
- đầu cuối kiểm tra
- test terminal (TT)
- thiết bị đầu cuối kiểm tra
- test time
- thời gian kiểm tra
- test train
- đoàn tàu kiểm tra
- test value
- giá trị kiểm tra
- test version, edition, release
- phiên bản kiểm tra
- TL (testloop)
- vòng lặp kiểm tra
- to beta test (something)
- kiểm tra bêta
- TRM (testrequest message)
- thông báo yêu cầu kiểm tra
- TT (testterminal)
- thiết bị đầu cuối kiểm tra
- type sample inspection and test report
- báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
- unforeseen test outcome
- kết quả kiểm tra bất ngờ
- unforeseen test outcome
- kết quả kiểm tra không ngờ
- unit test
- kiểm tra đơn thể
- usability test
- kiểm tra tính khả dụng
- valid test event
- sự kiện kiểm tra hợp lệ
- validation (test)
- kiểm tra tính phù hợp
- validation test
- kiểm tra sự hợp lệ
- work test report
- báo cáo kiểm tra công việc
- work test report
- báo cáo kiểm tra dụng cụ
- z-Test tool
- công cụ kiểm tra z
dấu hiệu
- comparison test
- dấu hiệu so sánh
- test for convergence
- dấu hiệu hội tụ
- test for divisibility
- dấu hiệu chia hết
phân tích
- chemical test
- sự phân tích hóa học
- screen test
- sự phân tích bằng rây
- sieve test
- sự phân tích bằng rây
- sieve test
- thí nghiệm phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- size test
- sự phân tích cỡ hạt
- Test Analyzer (TA)
- bộ phân tích đo thử
- Test and Analyses of Data Protocols (TADP)
- đo thử và phân tích các giao thức dữ liệu
phép thử
- ability test
- phép thử khả năng
- acid test
- phép thử bằng axit
- aging test
- phép thử lão hóa
- air jet evaporation test
- phép thử bốc hơi bằng tia khí
- alkali test
- phép thử (bằng) kiềm
- Allen's loop test
- phép thử vòng lặp Allen
- ash test
- phép thử tro
- ball hardness test
- phép thử độ cứng Brinell
- ball test
- phép thử dùng bi lăn
- ball test
- phép thử thông máng
- barium chloride test
- phép thử bằng bari clorua
- bead test
- phép thử tạo hạt
- benchmark test
- phép thử điểm mốc
- bend test
- phép thử uốn
- beta test
- phép thử beta
- bit test
- phép thử bit
- blank test
- phép thử dò
- blank test
- phép thử độ
- blank test
- phép thử mò
- blank test
- phép thử mở
- borax bead test
- phép thử cườm borac
- Brinell test
- phép thử độ cứng Brinell
- bromine test
- phép thử bromine
- busy test
- phép thử bận
- charcoal test
- phép thử bằng than gỗ
- cobalt bromide test
- phép thử bằng coban bromua
- coke test
- phép thử cốc hóa
- cold test
- phép thử lạnh
- colour test
- phép thử màu
- comparative test
- phép thử so sánh
- creep test
- phép thử độ rão
- creep test
- phép thử rão
- diagnostic test
- phép thử chuẩn đoán
- dielectric test
- phép thử điện môi
- dilution test
- phép thử pha loãng
- distillation test
- phép thử chưng cất
- drop test
- phép thử nhỏ giọt
- elutriation test
- phép thử gạn lắng
- emulsification test
- phép thử nhũ tương hóa
- emulsion test
- phép thử nhũ tương
- endurance test
- phép thử độ mỏi
- Engler distillation test
- phép thử chưng cất Engler
- fire test
- phép thử độ chịu lửa
- flame test
- phép thử màu ngọn lửa
- fleet test
- phép thử nhanh
- foaming test
- phép thử tạo bọt
- fuel test
- phép thử nhiên liệu
- grease oxygen bomb test
- phép thử mỡ bằng bình ôxi
- heavy-liquid test
- phép thử chất lỏng nặng
- intermittent test
- phép thử gián đoạn
- knock test
- phép thử nổ
- knock test of gasoline
- phép thử nổ của xăng
- lead acetate test
- phép thử chì axetat
- lead-acetate test
- phép thử bằng chì axetat
- life test
- phép thử tuổi thọ
- link test
- phép thử liên kết
- LIVT(linkintegrity verification test)
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- loop back test
- phép thử vòng ngược
- mixture test
- phép thử hỗn hợp
- mixture test
- phép thử trộn lẫn
- neutral salt spray test
- phép thử phun muối trung hòa
- nine test
- phép thử chín
- non-destructive test
- phép thử không phá mẫu
- notch bending test
- phép thử uốn khía
- odor test
- phép thử mùi vị
- optional test
- phép thử tùy chọn
- oxidation test
- phép thử ôxi hóa
- pendulum test
- phép thử con lắc
- penetration test
- phép thử độ xuyên thấu
- penetration test
- phép thử khả năng thấm
- performance test
- phép thử tính năng
- Picatinny test
- phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny
- potassium test
- phép thử bằng kali
- precipitation test
- phép thử kết tủa
- qualification test
- phép thử trình độ
- rate test
- phép thử tốc độ
- reference test
- phép thử chuẩn
- reference test
- phép thử trọng tải
- reliability test
- phép thử độ tin cậy
- reversed bond test
- phép thử mỏi uốn
- Rockwell hardness test
- phép thử độ cứng Rockwell
- root test
- phép thử nghiệm
- saponification test
- phép thử xà phòng hóa
- scoring test
- phép thử ăn mòn
- sedimentation test
- phép thử sa lắng
- shell roller test
- phép thử vỏ trụ lăn
- shock test
- phép thử va đập
- Shore test
- phép thử Shore
- side bend test
- phép thử uốn mép
- Slight oxidation test
- phép thử ôxi hóa Sligh (dầu bôi trơn tinh chế)
- slippage test
- phép thử trượt
- smoke test
- phép thử khói
- Snyder life test
- phép thử độ ôxi hóa Snyder (của dầu bôi trơn)
- soap test
- phép thử bằng xà phòng
- soundness test
- phép thử độ chặt khít
- spot test
- phép thử vết màu
- spray test
- phép thử phun màu
- Staeger test
- phép thử Staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu)
- standard distillation test
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- standard test
- phép thử tiêu chuẩn
- static test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
- steam emulsion test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- steam test
- phép thử bằng hơi
- stirring test
- phép thử khuấy
- strength test
- phép thử độ bền
- sulphur test
- phép thử lưu huỳnh
- sun test
- phép thử phơi nắng (độ bền màu)
- tensile test
- phép thử kéo
- tension test
- phép thử kéo
- test bead
- phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
- tightness test
- phép thử độ kín
- Timken wear test
- phép thử độ chịu mòn Timken
- torsion shear test
- phép thử cắt xoắn
- total immersion test
- phép thử nhúng chìm hoàn toàn
- traction test
- phép thử kéo
- Trauzl test
- phép thử Trauzl
- vacuum test
- phép thử trong chân không
- variable amplitude test
- phép thử biên độ biến đổi
- varnish test
- phép thử sơn
- volatility test
- phép thử bay hơi
- wear test
- phép thử độ chịu mòn
- welland oxidation test
- phép thử ôxi hóa welland
sự kiểm nghiệm
- batch test
- sự kiểm nghiệm hàng loạt
- tar test
- sự kiểm nghiệm hắc ín
- test for identification
- sự kiểm nghiệm chất lượng
sự kiểm tra
Giải thích VN: Sự thử lại một máy hay mạch.
- acceptance test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- batch test
- sự kiểm tra lấy mẫu
- bit test
- sự kiểm tra bit
- built-in test
- sự kiểm tra cài sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra lập sẵn
- calibration test
- sự kiểm tra chuẩn độ
- calibration test
- sự kiểm tra hiệu chuẩn
- compatibility, interoperability test
- sự kiểm tra tính tương thích
- conformance test
- sự kiểm tra hợp chuẩn
- conformance test
- sự kiểm tra tương hợp
- conformance test
- sự kiểm tra tương thích
- dynamic test
- sự kiểm tra động
- functional test
- sự kiểm tra chức năng
- gear test
- sự kiểm tra bánh răng
- IUT: implementation under test
- cài đặt dưới sự kiểm tra
- join test
- sự kiểm tra nối kết
- life test
- sự kiểm tra tuổi thọ
- link test
- sự kiểm tra liên kết
- loop back test
- sự kiểm tra vòng ngược
- marginal test
- sự kiểm tra giới hạn
- on-line test
- sự kiểm tra trực tuyến
- path test
- sự kiểm tra đường dẫn
- penalty test
- sự kiểm tra phạt
- remote test
- sự kiểm tra từ xa
- repeat test
- sự kiểm tra lặp lại
- screening test
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- slump test
- sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
- soap bubble test
- sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
- static test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
sự thí nghiệm
- absorption test
- sự thí nghiệm hấp thụ
- absorption test
- sự thí nghiệm hút thu
- accelerated load test
- sự thí nghiêm đặt tải nhanh
- accelerated load test
- sự thí nghiệm đặt tải nhanh
- accelerated test
- sự thí nghiệm nhanh
- acceleration test
- sự thí nghiệm nhanh
- acceptance test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm thu
- ageing test
- sự thí nghiệm hóa già
- alternate bending test
- sự thí nghiệm uốn đổi dấu
- alternating bending test
- sự thí nghiệm uốn đổi dấu
- angular test
- sự thí nghiệm uốn
- approval test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- approval test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- ball hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng brinell
- banding test
- sự thí nghiệm độ uốn
- beam test
- sự thí nghiệm dầm
- beam test
- sự thí nghiệm rầm
- bending and unbending test
- sự thí nghiệm uốn đi uốn lại
- bending under tension test
- sự thí nghiệm uốn kiêm kéo
- blow test
- sự thí nghiệm va đập
- breakdown test
- sự thí nghiệm phá hỏng
- bump test
- sự thí nghiệm va chạm
- calibration test
- sự thí nghiệm mẫu
- check test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- cold bending test
- sự thí nghiệm uốn dập nguội
- cold test
- sự thí nghiệm nguội
- compression test
- sự thí nghiệm chịu nén
- creep (ing) test
- sự thí nghiệm rão
- creep (ing) test
- sự thí nghiệm từ biến
- crushing test
- sự thí nghiệm nén
- crushing test
- sự thí nghiệm uốn dập
- cyclic test
- sự thí nghiệm mỏi
- deflection test
- sự thí nghiệm uốn
- driving test
- sự thí nghiệm đường
- drop (-shock) test
- sự thí nghiệm đập vụn
- earthquake test
- sự thí nghiệm độ giãn
- efficiency test
- sự thí nghiệm hiệu suất
- electromagnetic test
- sự thí nghiệm điện từ
- elongative test
- sự thí nghiệm độ giãn
- fatigue tension test
- sự thí nghiệm mỏi kéo
- fatigue test
- sự thí nghiệm mỏi
- field test
- sự thí nghiệm tại chỗ
- field-in-place test
- sự thí nghiệm tại chỗ
- flexure test
- sự thí nghiệm độ uốn
- flexure test
- sự thí nghiệm uốn
- float test
- sự thí nghiệm đo nhớt
- folding test
- sự thí nghiệm uốn gập
- full scale test
- sự thí nghiệm kết cấu thực
- hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- heavy duty test
- sự thí nghiệm làm việc nặng
- hot bending test
- sự thí nghiệm uốn mẫu nóng
- hot bending test
- sự thí nghiệm uốn nóng
- hot test
- sự thí nghiệm nóng
- hydraulic test
- sự thí nghiệm thủy lực
- hydraulic-pressure test
- sự thí nghiệm thủy lực
- hydrostatic test
- sự thí nghiệm thủy tĩnh
- impact bend test
- sự thí nghiệm va đập uốn
- impact bend test
- sự thí nghiệm và đập uốn
- impact compression test
- sự thí nghiệm va đập nén
- impact endurance test
- sự thí nghiệm mỏi va đập
- impact test
- sự thí nghiệm va đập
- impulse test
- sự thí nghiệm va chạm
- impulse test
- sự thí nghiệm xung động
- impulse test
- sự thí nghiệm xung đột
- load (ing) test
- sự thí nghiệm tải trọng
- loading test
- sự thí nghiệm tải trọng
- long-duration test
- sự thí nghiệm lâu dài
- long-duration test
- sự thí nghiệm tuổi thọ
- long-run test
- sự thí nghiệm lâu
- long-run test
- sự thí nghiệm tuổi thọ
- long-time creep test
- sự thí nghiệm rão lâu dài
- long-time test
- sự thí nghiệm lâu
- model test
- sự thí nghiệm mô hình
- moment test
- sự thí nghiệm về uốn
- penetration test
- sự thí nghiệm xuyên
- plate test
- sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)
- plate test
- sự thí nghiệm xuyên
- preliminary test
- sự thí nghiệm sơ bộ
- pressure test
- sự thí nghiệm ép
- pressure test
- sự thí nghiệm nén
- primary test
- sự thí nghiệm đầu tiên
- primary test
- sự thí nghiệm sơ bộ
- reception test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- reduced section tension test
- sự thí nghiệm sự giảm độ giãn
- relaxation test
- sự thí nghiệm chùng
- repeated bending fatigue test
- sự thí nghiệm mỏi uốn
- repeated load test
- sự thí nghiệm mỏi
- repeated load test
- sự thí nghiệm tải trọng lặp
- reversed bend test
- sự thí nghiệm gập
- reversed bend test
- sự thí nghiệm mỏi uốn
- sample test
- sự thí nghiệm mẫu
- scale test
- sự thí nghiệm mô hình
- screen (ing) test
- sự thí nghiệm bằng sàng
- screen test
- sự thí nghiệm bằng rây
- shear test
- sự thí nghiệm cắt
- shear test
- sự thí nghiệm trượt
- shock test
- sự thí nghiệm va chạm
- shore's scleroscope hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng shore
- short time test
- sự thí nghiệm nhanh
- sieve test
- sự thí nghiệm bằng rây
- slab test
- sự thí nghiệm tấm
- small specimen bending test
- sự thí nghiệm uốn mẫu bé
- soil test
- sự thí nghiệm đất
- specimen test
- sự thí nghiệm mẫu
- squeeze test
- sự thí nghiệm mẫu
- squeeze test
- sự thí nghiệm nén
- static test
- sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh
- stiffness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- strength test
- sự thí nghiệm độ bền
- tenacity test
- sự thí nghiệm độ nhớt
- tenacity test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- tensile test
- sự thí nghiệm kéo
- tensile test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- tension test
- sự thí nghiệm kéo
- tension test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- test of soil by trial load
- sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử
- test to destruction
- sự thí nghiệm đến phá hỏng
- to carry out a test
- sự thí nghiệm đến phá hỏng
- toughness test
- sự thí nghiệm tính dẻo
- transverse bending test
- sự thí nghiệm uốn ngang
- triaxial compression test
- sự thí nghiệm nén ba phương
- twisting test
- sự thí nghiệm nén xoắn
- twisting test
- sự thí nghiệm xoắn
- vibration test
- sự thí nghiệm rung
- warranty test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- wind-tunnel test
- sự thí nghiệm khí động
sự thử nghiệm
- accelerated test
- sự thử nghiệm tăng tốc
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- actual test
- sự thử nghiêm sự dụng
- actual test
- sự thử nghiệm sử dụng
- actual test
- sự thử nghiệm vận hành
- approval test
- sự thử nghiệm thu
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử (nghiệm) uốn
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- compaction test
- sự thử nghiệm nén chặt
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- extended (time) test
- sự thử nghiệm lâu
- fatigue test
- sự thử nghiệm mỏi
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- fire endurance test
- sự thử nghiệm cháy
- flattening test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- full-scale test
- sự thử nghiệm hiện trường
- functional test
- sự thử nghiệm vận hành
- green test
- sự thử nghiệm lâu
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm về ẩm
- impact test
- sự thử nghiệm va đập
- loading test
- sự thử nghiệm có tải
- long-term test
- sự thử nghiệm lâu
- long-time test
- sự thử nghiệm lâu
- LOT (leak-off test)
- sự thử nghiệm rò
- mechanical shock test
- sự thử nghiệm va đập cơ
- monitoring test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- official test
- sự thử nghiệm thu
- operational test
- sự thử nghiệm công nghệ
- peel test
- sự thử nghiệm bóc tách
- pneumatic test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm khí nén
- production test
- sự thử nghiệm sản xuất
- protracted test
- sự thử nghiệm lâu
- punching test
- sự thử nghiệm ép độ
- radiographic test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- remote test
- sự thử nghiệm từ xa
- routine test
- sự thử nghiệm thường xuyên
- rupture test
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử nghiệm kéo nứt
- sequential test
- sự thử nghiệm tuần tự
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt
- short-run test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- strength test
- sự thử nghiệm độ bền
- subjective test
- sự thử nghiệm chủ quan
- swelling test
- sự thử nghiệm trương nở
- thermal shock test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm nhiệt
- tightness test
- sự thử nghiệm độ chặt
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm ba trục
- type approval test
- sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
- vibration test
- sự thử nghiệm rung động
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
thử nghiệm
- accelerated test
- sự thử nghiệm tăng tốc
- accelerated test
- thử nghiệm gia tăng
- accelerated weathering test
- thử nghiệm thời tiết gia tăng
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử (nghiệm) nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm chấp nhận được
- acceptance test sequence
- trình tự thử nghiệm chấp nhận
- accuracy (oftest)
- độ chính xác (thử nghiệm)
- acoustic vibration test
- thử nghiệm dao động âm
- actual test
- sự thử nghiêm sự dụng
- actual test
- sự thử nghiệm sử dụng
- actual test
- sự thử nghiệm vận hành
- All's loop test
- thử nghiệm theo mạch vòng Allen
- allergy test
- thử nghiệm dị ứng
- apollo-Soiuz test project-ASTP
- đồ án thử nghiệm Apollo-Soyuz
- approval test
- sự thử nghiệm thu
- authoritative test
- thử nghiệm theo qui định
- authoritative test
- thử nghiệm bắt buộc
- back-to-back test
- thử nghiệm phản hồi
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử (nghiệm) uốn
- block error rate test (BLERT)
- tỷ xuất lỗi khối thử nghiệm
- blood cholesterol test
- thử nghiệm cholesterol huyết
- blood test
- thử nghiệm máu
- bomb pressure test
- thử nghiệm áp suất bom
- brake test
- thử nghiệm hãm
- braking test
- thử nghiệm hãm
- bridge test result
- kết quả thử nghiệm cầu
- cadmium test
- thử nghiệm cađimi (Cd)
- caplilary resistance test
- thử nghiệm sức bền mao mạch
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- cleavage test
- sự thử nghiệm
- combine test
- thử nghiệm phối hợp
- compaction test
- sự thử nghiệm nén chặt
- compatibility test
- thử nghiệm tương hợp
- composite test
- thử nghiệm phức hợp
- compression test
- thử nghiệm nén
- Conformance Test (ATM) (CT)
- thử nghiệm tính phù hợp
- cooling test
- thử nghiệm lạnh
- Cost of Test
- chi phí cho thử nghiệm
- crash test
- thử nghiệm va chạm
- creatinine clearance test
- thử nghiệm thanh thải creatinin
- damp heat cyclic test
- thử nghiệm chu trình nóng ẩm
- defacement test
- thử nghiệm xuống cấp
- defacement test
- thử nghiệm hủy hoại
- degradation test
- thử nghiệm xuống cấp
- degradation test
- thử nghiệm hủy hoại
- dick test
- thử nghiệm Dick về tính nhạy cảm
- dielectric test
- thử nghiệm điện môi
- dry heat test
- thử nghiệm nóng khô
- dry test
- thử nghiệm khô
- duplicate test
- thử nghiệm hàng loạt
- dynamic test
- thử nghiệm động học
- dynamic test chamber
- buồng thử nghiệm tải động
- electrical equipment test
- thử nghiệm thiết bị điện
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- erythrocyte fragility test
- thử nghiệm tính bở hồng cầu
- evaluation of test results
- sự đánh giá kết quả thử nghiệm
- exercise test
- thử nghiệm tập dợt
- extended (time) test
- sự thử nghiệm lâu
- fatigue test
- sự thử nghiệm mỏi
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- field test
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field Test (FT)
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field's test
- thử nghiệm Field
- finger-to-finger test
- thử nghiệm ngón đối ngón
- fire endurance test
- sự thử nghiệm cháy
- fire-resistance test
- thử nghiệm về chịu lửa
- fire-resistance test
- thử nghiệm cháy
- Fisher loop test
- thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng Fisher
- flashover test
- thử nghiệm đánh lửa
- flattening test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- flight test center
- trung tâm thử nghiệm bay
- flight test centre
- trung tâm thử nghiệm bay
- flight test programme
- chương trình thử nghiệm chuyến bay
- flight test recorder
- máy ghi thử nghiệm bay
- foaming test
- thử nghiệm tảo bọt
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-tan giá
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-xả đông
- freezing and thawing test
- thử nghiệm kết đông-tan giá
- freezing and thawing test
- thử nghiệm kết đông-xả đông
- full-scale test
- sự thử nghiệm hiện trường
- functional test
- sự thử nghiệm vận hành
- functional test
- thử nghiệm chức năng
- glucose tolerance test
- thử nghiệm dung nạp glucose (dùng trong chần đoán đái tháo đường)
- green test
- sự thử nghiệm lâu
- hearing test
- thử nghiệm nghe
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- heel-knee test
- thử nghiệm gót chân - khớp gối
- hepatic function test
- thử nghiệm chức năng gan
- Hilborn loop test
- thử nghiệm mạch vòng Hilbom
- Hopkinson test
- thử nghiệm Hopkinson
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm về ẩm
- hydrostatic test
- thử nghiệm thủy tĩnh
- impact test
- sự thử nghiệm va đập
- impact test
- thử nghiệm va đập
- impulse test
- thử nghiệm xung
- impulse test
- thử nghiệm sóng xung
- in orbit test-IOT
- thử nghiệm trên quỹ đạo
- inspection and test documents
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- insulation test
- thử nghiệm cách điện
- Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
- Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
- Latex - test
- thử nghiệm latex
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- litmus milk test
- thử nghiệm quỳ sữa
- LIVT (linkintegrity verification test)
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- load test
- thử nghiệm chịu tải
- loading test
- sự thử nghiệm có tải
- long-term test
- sự thử nghiệm lâu
- long-term test
- thử nghiệm dài hạn
- long-time test
- sự thử nghiệm lâu
- loop test
- thử nghiệm mạch vòng
- LOT (leak-off test)
- sự thử nghiệm rò
- low pressure test
- thử nghiệm áp suất thấp
- low-temperature test cabinet
- tủ thử nghiệm nhiệt độ thấp
- mechanical robustness test
- thử nghiệm độ bền cơ học
- mechanical shock test
- sự thử nghiệm va đập cơ
- mechanical test
- thử nghiệm cơ học
- microprecipitatlon test
- thử nghiệm vi ngưng kết
- Mobile Test Model (MTM)
- mô hình thử nghiệm di động
- monitoring test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- Murray loop test
- thử nghiệm mạch vòng Murray
- nominal test signal
- tín hiệu thử nghiệm danh định
- nonflammability test
- thử nghiệm chống cháy
- nuclear test
- vụ thử nghiệm hạt nhân
- official test
- sự thử nghiệm thu
- open and closed test
- thử nghiệm hở và kín
- operational test
- sự thử nghiệm công nghệ
- organoleptic test
- thử nghiệm gây cảm giác
- patch test
- thử nghiệm băng dán
- paternity test
- thử nghiệm quan hệ cha con
- peel test
- sự thử nghiệm bóc tách
- performance test
- thử nghiệm tính năng
- phase comparison test unit
- bộ thử nghiệm so pha
- Philipp test
- thử nghiệm Philipp
- Philips test
- thử nghiệm Philip
- pile test
- thử nghiệm với cọc
- pneumatic test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm khí nén
- pregnancy test
- thử nghiệm mang thai
- pressure built up test
- thử nghiệm lặp lại áp suất
- production test
- sự thử nghiệm sản xuất
- production test
- thử nghiệm sản xuất
- productivity test
- thử nghiệm mức sản xuất
- projective test
- thử nghiệm gán hình
- protracted test
- sự thử nghiệm lâu
- pseudo-random test sequence
- thử nghiệm giả ngẫu nhiên
- Pulse Compression Test (PCT)
- thử nghiệm nén xung
- pulse reflection test
- thử nghiệm phản xạ xung
- punching test
- sự thử nghiệm ép độ
- Queckensted test
- thử nghiệm Queckensted thủ pháp chọc đốt sống thắt lưng
- radiographic test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- refrigeration test
- thử nghiệm lạnh
- remote test
- sự thử nghiệm từ xa
- repeater test rack
- giá thử nghiệm trạm chuyển tiếp
- retardation test
- thử nghiệm làm chậm
- roller test plant
- thiết bị thử nghiệm
- rolling stock test chamber
- buồng thử nghiệm toa xe
- rolling stock test plant
- thiết bị thử nghiệm toa xe
- root test
- phép thử nghiệm
- Rorschach test
- thử nghiệm Rorschach
- routine test
- sự thử nghiệm thường xuyên
- routine test
- thử nghiệm thông lệ
- routine test
- thử nghiệm thông thường
- routine test
- thử nghiệm đơn chiếc
- run-on test bench
- bộ thử nghiệm va đập
- rupture test
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử nghiệm kéo nứt
- russell's test
- thử nghiệm Russell
- salt mist test
- thử nghiệm sương muối
- screening test
- thử nghiệm sàng lọc
- sealing test
- thử nghiệm độ kín
- sequence of test
- trình tự thử nghiệm
- sequential test
- sự thử nghiệm tuần tự
- serum test
- thử nghiệm huyết thanh
- service test
- thử nghiệm vận hành
- service test
- thử (nghiệm) khai thác
- service test
- thử nghiệm phóng điện
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt
- shelf test
- thử nghiệm bảo quản
- shock discharge test
- thử nghiệm phóng điện xung kích
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-run test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- simulated solar radiation test
- thử nghiệm mô phỏng tia mặt trời
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- soap (-and-bubble) test
- thử nghiệm (bọt) xà phòng
- solderability test
- thử nghiệm khả năng hàn
- soldering test
- thử nghiệm mối hàn
- special test
- thử nghiệm đặc biệt
- spinning test
- thử nghiệm quay (của bộ số công tơ)
- statistical test method
- phương pháp thử nghiệm thống kê
- storage test
- thử nghiệm bảo quản
- strength test
- sự thử nghiệm độ bền
- strength test
- thử nghiệm độ bền
- subjective test
- sự thử nghiệm chủ quan
- sunbeam test
- thử nghiệm tia mặt trời
- sunbrightness test
- thử nghiệm tia mặt trời
- surge test
- thử nghiệm đột biến
- sweat test
- thử nghiệm mồ hôi
- swelling test
- sự thử nghiệm trương nở
- test and reference signal
- tín hiệu thử nghiệm và chuẩn gốc
- test apparatus
- thiết bị thử nghiệm
- test assembly
- hệ thử nghiệm
- test bay
- buồng thử nghiệm
- test bay
- khoang thử nghiệm
- test bay
- giá thử nghiệm
- test bead
- phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
- test bed
- bàn thử nghiệm
- test bed
- giá thử nghiệm
- test bench
- bàn thử nghiệm
- test bench
- giá thử nghiệm
- test board
- tấm mạch thử nghiệm
- test bridge
- cầu thử nghiệm
- test broad (USA)
- bảng thử nghiệm đo lường
- test call
- cuộc gọi thử nghiệm
- test certificate
- biên bản thử nghiệm
- Test Certificate
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- test certificate
- sự xác nhận thử nghiệm
- test chamber
- buồng thử nghiệm
- test channel
- kênh thử nghiệm
- test circuit
- sơ đồ thử nghiệm
- test circuit
- vòng tuần hoàn thử nghiệm
- test cock
- van thử nghiệm
- test cold room
- phòng lạnh để thử nghiệm
- test compaction
- sự đầm thử nghiệm
- test condition
- điều kiện thử nghiệm
- test control (TC)
- sự điều khiển thử nghiệm
- test customer
- khách hàng thử nghiệm
- test data
- số liệu thử nghiệm
- test film
- phim thử nghiệm (chuẩn gốc)
- test flange
- mặt bích thử nghiệm
- test floor
- khoang thử nghiệm
- test floor
- phòng lớn thử nghiệm
- test floor
- sàn thử nghiệm
- test freezer
- buồng kết đông thử nghiệm
- test freezer
- máy (buồng) kết đông thử nghiệm
- test freezer
- máy kết đông thử nghiệm
- test frequency
- tần số thử nghiệm
- test gage
- thiết bị thử nghiệm
- test gas
- khí thử nghiệm
- test gauge
- thiết bị thử nghiệm
- test ground
- bãi thử nghiệm
- test hole
- lỗ thử nghiệm
- test instruments
- thiết bị thử nghiệm
- test item
- mặt hàng thử nghiệm
- test item
- mục thử nghiệm
- test jack
- giắc thử nghiệm
- test jack
- ổ cắm thử nghiệm
- test lead
- đầu dây ra thử nghiệm
- test load
- tải trọng thử nghiệm
- test loop
- vòng thử nghiệm
- test lot
- lô thử nghiệm
- test meal
- bữa ăn thử nghiệm
- test method
- phương pháp thử nghiệm
- test network
- mạng máy tính thử nghiệm
- test object
- đối tượng thử (nghiệm)
- test of change of temperature
- thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
- test period
- chu kỳ thử nghiệm
- test period
- giai đoạn thử nghiệm
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
- test plate
- phiến thử nghiệm
- test point
- điểm thử nghiệm
- test pressure
- áp suất thử nghiệm
- test probe
- đầu dò thử nghiệm
- test procedure
- trình tự thử nghiệm
- test program
- chương trình thử nghiệm
- test rack
- giá đỡ thử nghiệm
- test rack
- giá thử nghiệm (thiết bị)
- test receiver
- máy thu thử nghiệm
- test record
- bản ghi thử nghiệm
- test record
- báo cáo thử nghiệm
- test record
- đĩa hát thử nghiệm
- test reliability
- độ tin cậy thử nghiệm
- test report
- bản ghi thử nghiệm
- test report
- báo cáo thử nghiệm
- test report
- biên bản thử nghiệm
- test reproducing chain
- chuỗi tái tạo lại thử nghiệm
- test results
- kết quả thử nghiệm
- Test Review Board
- ủy ban duyệt xét thử nghiệm
- test rig
- bàn thử nghiệm
- test rig
- khung thử nghiệm
- test rig
- giá thử nghiệm
- test rig
- thiết bị khoan thử nghiệm
- test room
- phòng thử nghiệm
- test schedule
- lịch biểu thử nghiệm
- test section
- cung đường thử nghiệm
- test section
- khu vực thử nghiệm
- test sequence
- dãy thử nghiệm
- test session
- phiên thử nghiệm
- test set
- bộ thử nghiệm
- test shaft
- giếng thử nghiệm
- test shield
- vỏ che chắn thử nghiệm
- test shot
- sự ngắm chụp thử nghiệm
- test stand
- bàn thử nghiệm
- test stand
- khung thử nghiệm
- test stand
- giá thử nghiệm
- test stand
- sàn thử nghiệm
- test station
- trạm thử nghiệm
- test terminal
- đầu cuối thử nghiệm
- test track
- đường thử nghiệm
- test train
- tàu hỏa thử nghiệm
- test tube
- ống thử nghiệm
- test unit
- thiết bị thử nghiệm
- test value
- kết qủa thử nghiệm
- test value
- giá trị thử nghiệm
- test voltage
- điện áp thử (nghiệm)
- test water chiller
- máy làm lạnh nước thử nghiệm
- test well
- giếng khoan thử nghiệm
- test with oxygen
- thử nghiệm với ôxy
- test with ozone
- thử nghiệm với ozon
- test-facilities
- thiết bị thử nghiệm
- thermal shock test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm nhiệt
- thermal test chamber
- buồng thử nghiệm nhiệt
- three-glass test
- thử nghiệm ba cấp
- tightness test
- sự thử nghiệm độ chặt
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm ba trục
- tropic proofing test
- thử nghiệm nhiệt đới hóa
- tropicalization test
- thử nghiệm nhiệt đới hóa
- turn-to-turn test
- thử nghiệm giữa vòng dây
- type approval test
- sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
- unflammability test
- thử nghiệm chống cháy
- universal test set
- bộ thử nghiệm vạn năng
- Varley's loovartmeterp test
- thử nghiệm mạch vòng Varley
- vibration test
- sự thử nghiệm rung động
- vibration test
- thử nghiệm rung
- voltage test
- thử nghiệm điện áp
- voltage test
- thử nghiệm điện môi
- water projection test
- thử nghiệm phun nước
- water rate test turbine
- tuabin thử nghiệm lưu nghiệm
- welding test
- thử nghiệm mối hàn
- Werren overlap test
- thử nghiệm gối đầu Wenner
- wet test
- thử nghiệm ướt
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
- withstand test
- thử nghiệm chịu đựng (bền)
tiêu chuẩn
- admissible test
- tiêu chuẩn chấp nhận được
- asymmetric test
- tiêu chuẩn phi đối xứng
- benchmark (test)
- thử tiêu chuẩn
- equal-tails test
- tiêu chuẩn chặn đối xứng
- medial test
- tiêu chuẩn trung bình
- median test
- tiêu chuẩn median
- median test
- tiêu chuẩn međian
- most powerful test
- tiêu chuẩn mạnh nhất
- optimum test
- tiêu chuẩn tối ưu
- reversal test
- tiêu chuẩn đảo ngược được
- sequential test
- tiêu chuẩn liên tiếp
- serial test
- tiêu chuẩn dãy
- sign test
- tiêu chuẩn dấu
- significance test
- tiêu chuẩn ý nghĩa
- smooth test
- tiêu chuẩn trơn
- standard distillation test
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- Standard Penetration Test
- Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
- standard test
- mẫu thử tiêu chuẩn
- standard test
- phép thử tiêu chuẩn
- standard test
- sự thử tiêu chuẩn (hóa)
- standardized test solution
- dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
- test function
- hàm (tiêu) chuẩn
- test function
- hàm tiêu chuẩn
- test of convergence
- tiêu chuẩn hội tụ
- test of normality
- tiêu chuẩn của tính chuẩn
- test of significance
- tiêu chuẩn có ý nghĩa
- test solution
- dung dịch tiêu chuẩn
- two-sample test
- tiêu chuẩn hai mẫu
- uniformly most powerful test
- tiêu chuẩn mạnh đều nhất
- variance ratio test
- tiêu chuẩn tỷ số phương sai
- variance test
- tiêu chuẩn phương sai
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phản ứng
- agglutination test
- phản ứng đính kết
- albumen test
- phản ứng với protit
- ninhydrin test
- phản ứng với nihiđrin
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
- Schiff test
- Phản ứng Schiff
- starch-iodine-blue test
- phản ứng iot với tinh bột
- turbidity test
- phản ứng gây đục
sự nghiên cứu
- bacteriological test
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- microbiological test
- sự nghiên cứu vi sinh vật
- routine test
- sự nghiên cứu trong sản xuất
- swabbing test
- sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị
thử nghiệm
- acid test ratio
- hệ số thử nghiệm khả năng thanh toán
- aptitude test
- thử nghiệm năng khiếu
- association test
- thử nghiệm liên tưởng
- field test
- thử nghiệm thực địa
- liquid ratio test
- thử nghiệm tỷ số khả năng tiền mặt
- package test
- thử nghiệm bao bì
- psychological test
- thử nghiệm tâm lý
- road test
- thử nghiệm trên đường
- road test
- thử nghiệm trên đường (cho xe cộ)
- test & evaluation
- thử nghiệm và đánh giá
- test a new product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product (to...)
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test certificate
- giấy chứng thử nghiệm
- test data
- dữ liệu thử nghiệm
- test drive
- sự lái thử nghiệm xe hơi
- test mailing
- sự gởi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
- test mailing
- sự gửi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
- test marketing
- thử nghiệm tiếp thị
- test of strength
- sự thử nghiệm sức mạnh
- test problem
- vấn đề thử nghiệm
- test program
- chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
- test run
- sự vận hành thử nghiệm
- test-market a product (to...)
- thử nghiệm môt sản phẩm
- verification by test and scrutiny
- thẩm tra bằng khảo sát và thử nghiệm
trắc nghiệm
- acid test
- trắc nghiệm acid
- acid test ratio
- tỉ lệ trắc nghiệm acid
- aptitude test
- sự trắc nghiệm năng khiếu
- business-building test
- trắc nghiệm biến đổi thương mại
- consumer test
- trắc nghiệm tiêu dùng
- copy test
- trắc nghiệm bản văn quảng cáo
- cyclical test
- trắc nghiệm lại
- cyclical test
- trắc nghiệm tuần hoàn
- Friedman's test
- phương pháp trắc nghiệm Friedman
- hall test
- trắc nghiệm được điều khiển ở những nơi công cộng
- impact test
- trắc nghiệm hiệu quả
- inquiry test
- trắc nghiệm thăm dò
- on air test
- trắc nghiệm tiết mục quảng cáo (phát thanh, truyền hình)
- opinion test
- trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
- placement test
- trắc nghiệm chọn nghề
- predictive test
- trắc nghiệm đo lường trước
- psychological test
- trắc nghiệm tâm lý
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
- recall test
- trắc nghiệm hồi ức quảng cáo
- recognition test
- trắc nghiệm nhận biết
- reliability test
- trắc nghiệm độ tin cậy
- test deck
- bằng trắc nghiệm
- test program
- chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
- trade test
- trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
- trade test
- trắc nghiệm nghề nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , approval , assessment , attempt , blue book , catechism , check , comp , confirmation , corroboration , countdown , criterion , dry run * , elimination , essay , evaluation , exam , experiment , final , fling * , go * , inquest , inquiry , inspection , investigation , lick * , oral * , ordeal , pop quiz , preliminary , probation , probing , proof , questionnaire , scrutiny , search , shibboleth , standard , substantiation , touchstone * , trial , trial and error * , trial run , try , tryout , verification , yardstick * , assay , experimentation , catechization , examination , quiz , benchmark , gauge , mark , measure , touchstone , yardstick , audition , crucible , norm , sounding board
verb
- analyze , assay , assess , check , confirm , demonstrate , experiment , experimentalize , give a tryout , inquire , investigate , look into , make a trial run , match up , prove , prove out , put to the test , question , run idea by someone , run it up a flagpole , see how it flies , see how wind blows , send up a balloon , shake down * , stack up , substantiate , try , try on , try on for size , try out , validate , verify , essay , examine , quiz , appraise , approve , audition , authenticate , criterion , determine , evaluate , exam , examination , experimental , explore , final , midterm , oral , ordeal , probe , refine , rehearse , sample , standard , taste , touchstone , trial
adjective
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ