-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tju:'tɒnik</font>'''/==========/'''<font color="red">tju:'tɒnik</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)==========(thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)=====- =====(thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh==========(thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh=====- =====Điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh==========Điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh=====::[[Teutonic]] [[thoroughness]]::[[Teutonic]] [[thoroughness]]::tính tỉ mỉ Giéc-manh::tính tỉ mỉ Giéc-manh- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Relating to or characteristic of theGermanic peoples or their languages.=====+ - + - =====German.=====+ - + - =====N. the earlylanguage usu. called Germanic.=====+ - + - =====Teutonicism n. [F teutoniquef. L Teutonicus (as TEUTON)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=teutonic teutonic] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh
- Teutonic thoroughness
- tính tỉ mỉ Giéc-manh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ