-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ký (tên) vào; đóng (dấu) vào===== =====Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)===== ==Từ điể...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd'hibit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Ký (tên) vào; đóng (dấu) vào==========Ký (tên) vào; đóng (dấu) vào=====- =====Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)==========Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ - + - =====(adhibited, adhibiting) 1 affix.=====+ - + - =====Apply or administer(a remedy).=====+ - + - =====Adhibition n. [L adhibere adhibit- (as AD-,habere have)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ