-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fælkeit</font>'''/==========/'''<font color="red">'fælkeit</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(sinh vật học) cong hình lưỡi liềm==========(sinh vật học) cong hình lưỡi liềm=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====Anat. curved like a sickle. [L falcatus f. falx falcissickle]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ