-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fɔ:lkəni</font>'''/==========/'''<font color="red">'fɔ:lkəni</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng==========Nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng=====- =====Sự đi săn bằng chim ưng==========Sự đi săn bằng chim ưng=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====The breeding and training of hawks; the sport of hawking.[F fauconnerie (as FALCON)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ