-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">-mənsi</font>'''/==========/'''<font color="red">-mənsi</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Hình thái ghép chỉ sự đoán trước==========Hình thái ghép chỉ sự đoán trước=====- - == Oxford==- ===Comb. form forming nouns meaning 'divination by' (geomancy;necromancy).===- - =====-mantic comb. form forming adjectives. [OF-mancie f. LL -mantia f. Gk manteia divination]=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ