• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">in't3:n</font>'''/)
    Hiện nay (14:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'tɜ:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'tɜ:n</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Là bác sĩ thực tập nội trú=====
    =====Là bác sĩ thực tập nội trú=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nội trú=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (also interne) US a recent graduate or advancedstudent living in a hospital and acting as an assistantphysician or surgeon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. confine; oblige (a prisoner,alien, etc.) to reside within prescribed limits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. USserve as an intern.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Internment n. internship n. [F internef. L internus internal]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intern intern] : National Weather Service
    +
    === Y học===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=intern&submit=Search intern] : amsglossary
    +
    =====nội trú=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intern intern] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[confine]] , [[detain]] , [[immure]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[lock]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apprentice]] , [[doctor]] , [[immure]] , [[resident]] , [[student]] , [[trainee]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /in'tɜ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như interne

    Ngoại động từ

    in't”:n
    nhốt, giam giữ

    Nội động từ

    Là bác sĩ thực tập nội trú

    Chuyên ngành

    Y học

    nội trú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X