-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɔktəl</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔktəl</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở==========Thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở=====- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bát phân=====- =====bát phân=====+ ::[[octal]] [[character]] [[constant]]::[[octal]] [[character]] [[constant]]::hằng ký tự bát phân::hằng ký tự bát phânDòng 38: Dòng 29: ::[[octal]] [[representation]]::[[octal]] [[representation]]::phép biểu diễn bát phân::phép biểu diễn bát phân- =====cơ số 8=====+ =====cơ số 8=====- + =====cơ số tám=====- =====cơ số tám=====+ =====hệ tám, bát phân=====- + - =====hệ tám, bát phân=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có tám mặt=====- =====có tám mặt=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - =====Reckoning or proceeding by eights (octal scale).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Toán & tin
bát phân
- octal character constant
- hằng ký tự bát phân
- octal code
- mã bát phân
- octal constant
- hằng bát phân
- octal digit
- chữ số bát phân
- octal dump
- sự kết xuất bát phân
- octal loading program
- chương trình tải bát phân
- octal notation
- biểu diễn bát phân
- octal notation
- ký pháp bát phân
- octal number
- số bát phân
- octal number system
- hệ thống bát phân
- octal numeration system
- hệ (thống) đếm bát phân
- octal representation
- phép biểu diễn bát phân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ