-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (sua)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">træmp</font>'''/==========/'''<font color="red">træmp</font>'''/=====Dòng 29: Dòng 25: =====Đi bộ, cuốc bộ==========Đi bộ, cuốc bộ=====- =====We'll have to tramp it=====+ ::[[We'll]] [[have]] [[to]] [[tramp]] [[it]]- =====Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy=====+ ::Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy=====Đi lang thang==========Đi lang thang=====Dòng 43: Dòng 39: *Ving: [[Tramping]]*Ving: [[Tramping]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tàu hàng không định kỳ=====+ === Kinh tế ===+ =====tàu hàng không định kỳ=====::[[tramp]] [[trade]]::[[tramp]] [[trade]]::nghề vận tải tàu hàng không định kỳ::nghề vận tải tàu hàng không định kỳ- =====tàu không có hàng định kỳ=====+ =====tàu không có hàng định kỳ=====::[[tramp]] [[trade]]::[[tramp]] [[trade]]::nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ::nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ- =====tàu rông=====+ =====tàu rông=====::[[tramp]] [[trade]]::[[tramp]] [[trade]]::ngành tàu rông::ngành tàu rông::[[tramp]] [[trade]]::[[tramp]] [[trade]]::nghề chạy tàu rông::nghề chạy tàu rông- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tramp tramp] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[beggar]] , [[bum]] , [[derelict]] , [[down-and-out ]]* , [[drifter]] , [[floater]] , [[hitchhiker]] , [[hobo]] , [[homeless person]] , [[loafer]] , [[outcast]] , [[panhandler]] , [[vagabond]] , [[vagrant]] , [[wanderer]] , [[cruise]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[footfall]] , [[footstep]] , [[hike]] , [[jaunt]] , [[march]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[slog]] , [[stomp]] , [[stroll]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tread]] , [[trek]] , [[turn]] , [[walking trip]] , [[baggage]] , [[hussy]] , [[jade]] , [[slattern]] , [[tart]] , [[wanton]] , [[wench]] , [[whore]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[crush]] , [[footslog]] , [[gallop]] , [[hike]] , [[hop]] , [[march]] , [[navigate]] , [[plod]] , [[pound]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[rove]] , [[slog]] , [[stamp]] , [[stodge]] , [[stomp]] , [[stroll]] , [[stump]] , [[thud]] , [[toil]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[trample]] , [[tread]] , [[trek]] , [[trip]] , [[tromp]] , [[trudge]] , [[walk over]] , [[backpack]] , [[peregrinate]] , [[beggar]] , [[bum]] , [[derelict]] , [[drifter]] , [[harlot]] , [[hobo]] , [[panhandler]] , [[picaro]] , [[picaroon]] , [[prostitute]] , [[rogue]] , [[slut]] , [[step]] , [[vagabond]] , [[vagrant]] , [[walk]] , [[wander]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====March, hike,trudge,plod, slog,plough, tread, trek,walk,US mush: I must have tramped across half of Englandlooking for work.=====+ =====noun=====- + :[[tiptoeing]]- =====Usually,tramp on or upon. See trample,1,below.=====+ =====verb=====- + :[[tiptoe]]- =====N.=====+ - + - =====March,trudge, plod,slog,trek,hike,walk: Every daywe had to make the five-mile tramp into the village for water. 4derelict,vagabond,vagrant,drifter,rover,gypsy,beachcomber,Brit dosser,down-and-out,Australian swagman,US hobo,bum,down-and-outer: The police do not allow tramps to sleep inpublic parks.=====+ - + - =====Step, tread,footfall,footstep: She couldn''tget to sleep until she heard her husband''s tramp on the stair.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. awalkheavily and firmly (trampingabout upstairs). b go on foot,esp. a distance.=====+ - + - =====Tr. a crosson foot,esp. wearily or reluctantly. b cover (a distance) inthis way (tramped forty miles).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by down)tread on; trample; stamp on.=====+ - + - =====Tr. Austral. colloq. dismissfrom employment,sack.=====+ - + - =====Intr. live as a tramp.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Anitinerant vagrant orbeggar.=====+ - + - =====The sound of a person,or esp.people,walking,marching,etc.,or of horses' hooves.=====+ - + - =====Ajourney on foot,esp. protracted.=====+ - + - =====A an iron plate protectingthe sole of a boot used for digging. b the part of a spade thatit strikes.=====+ - + - =====Esp. US sl. derog. a promiscuous woman.=====+ - + - ======ocean tramp.=====+ - + - =====Tramper n. trampish adj. [ME trampe f. Gmc]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beggar , bum , derelict , down-and-out * , drifter , floater , hitchhiker , hobo , homeless person , loafer , outcast , panhandler , vagabond , vagrant , wanderer , cruise , excursion , expedition , footfall , footstep , hike , jaunt , march , ramble , saunter , slog , stomp , stroll , tour , traipse , tread , trek , turn , walking trip , baggage , hussy , jade , slattern , tart , wanton , wench , whore
verb
- crush , footslog , gallop , hike , hop , march , navigate , plod , pound , ramble , range , roam , rove , slog , stamp , stodge , stomp , stroll , stump , thud , toil , tour , traipse , trample , tread , trek , trip , tromp , trudge , walk over , backpack , peregrinate , beggar , bum , derelict , drifter , harlot , hobo , panhandler , picaro , picaroon , prostitute , rogue , slut , step , vagabond , vagrant , walk , wander
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ