• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:32, ngày 26 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">laos</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">laus</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::làm hư hỏng
    ::làm hư hỏng
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chấy, rận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====rệp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. lice) a a parasitic insect, Pediculushumanus, infesting the human hair and skin and transmittingvarious diseases. b any insect of the order Anoplura orMallophaga parasitic on mammals, birds, fish, or plants.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl.(pl. louses) a contemptible or unpleasant person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.remove lice from.=====
    +
    -
    =====Louse up sl. make a mess of. [OE lus, pl.lys]=====
    +
    === Y học===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====chấy, rận=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====rệp=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cad]] , [[cootie]] , [[insect]] , [[knave]] , [[rat]] , [[scoundrel]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /laos/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lice

    Rận; chấy
    Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

    Động từ

    to louse sth up
    làm hư hỏng

    Chuyên ngành

    Y học

    chấy, rận

    Kinh tế

    rệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cad , cootie , insect , knave , rat , scoundrel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X