• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:50, ngày 1 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa phiên âm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ju:ʒәli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'ju:ʒuәli</font>'''/=====
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Nó thường dậy sớm=====
    =====Nó thường dậy sớm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[as a rule]] , [[as is the custom]] , [[as is usual]] , [[as usual]] , [[by and large]] , [[commonly]] , [[consistently]] , [[customarily]] , [[frequently]] , [[generally]] , [[habitually]] , [[in the main]] , [[mainly]] , [[more often than not]] , [[mostly]] , [[most often]] , [[normally]] , [[now and again]] , [[now and then]] , [[occasionally]] , [[once and again]] , [[on the whole]] , [[ordinarily]] , [[regularly]] , [[routinely]] , [[sometimes]] , [[naturally]] , [[often]] , [[typically]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[exceptionally]] , [[unusually]]
    -
    =====Customarily, as a rule, generally (speaking), most of thetime, for the most part, most often, mostly, almost always,inveterately, on the whole, normally, commonly, regularly,predominantly, chiefly, all things considered, in the main,mainly, by and large, as usual, Colloq as per usual: I usuallywalk home from the office. Johnson usually interviews applicantsin the morning.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /'ju:ʒәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Theo cách thông thường; thường thường
    He's usually early
    Nó thường dậy sớm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X