• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'m&#593;:&#8747;l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'m&#593;:&#8747;l</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 28: Dòng 21:
    *V_ing : [[marshalling]]
    *V_ing : [[marshalling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ghép nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thu thập=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều phối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sắp đặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marshal marshal] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=marshal&searchtitlesonly=yes marshal] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Marshal) a a high-ranking officer in the armedforces (Air Marshal; Field Marshal; Marshal of France). b ahigh-ranking officer of state (Earl Marshal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An officerarranging ceremonies, controlling procedure at races, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====USthe head of a police or fire department.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full judge'smarshal) Brit. an official accompanying a judge on circuit, withsecretarial and social duties.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (marshalled, marshalling;US marshaled, marshaling) 1 tr. arrange (soldiers, facts, one'sthoughts, etc.) in due order.=====
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by into, to)conduct (a person) ceremoniously.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ghép nối=====
    -
    =====Tr. Heraldry combine(coats of arms).=====
    +
    =====thu thập=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====điều phối=====
    -
    =====Intr. take up positions in due arrangement.=====
    +
    =====điều độ=====
    -
    =====Marshaller n.marshalship n. [ME f. OF mareschal f. LL mariscalcus f. Gmc,lit. 'horse-servant']=====
    +
    =====sắp đặt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[align]] , [[arrange]] , [[array]] , [[assemble]] , [[collect]] , [[conduct]] , [[deploy]] , [[direct]] , [[dispose]] , [[distribute]] , [[draw up]] , [[escort]] , [[gather]] , [[group]] , [[lead]] , [[line up]] , [[methodize]] , [[mobilize]] , [[muster]] , [[order]] , [[rally]] , [[rank]] , [[shepherd]] , [[space]] , [[systematize]] , [[usher]] , [[organize]] , [[range]] , [[sort]] , [[guide]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disorganize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'mɑ:∫l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) nguyên soái, thống chế
    Marshal of the Royal Air Force
    thống chế không quân hoàng gia ( Anh)
    Vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng

    Động từ

    Sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
    Đưa dẫn (một cách trang trọng)
    the guest was marshalled into the presence of the king
    vị khách được đưa vào yết kiến đức vua

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ghép nối
    thu thập

    Kinh tế

    điều phối
    điều độ
    sắp đặt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X