• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:34, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'brimstən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'brimstən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lưu huỳnh=====
    =====Lưu huỳnh=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====lưu huỳnh tự nhiên=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lưu huỳnh tự nhiên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic the element sulphur.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A butterfly, Gonepteryxrhamni, or moth, Opisthograptis luteolata, having yellow wings.[ME prob. f. OE bryne burning + STONE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brimstone brimstone] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brimstone brimstone] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'brimstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưu huỳnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lưu huỳnh tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X