• Crotch

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====(giải phẫu) đáy chậu=====
    =====(giải phẫu) đáy chậu=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[fork]] , [[corner]] , [[elbow]] , [[curve]] , [[pubic area]] , [[groin]] , [[pelvic girdle]] , [[lap]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A place where something forks, esp. the legs of the humanbody or a garment (cf. CRUTCH). [perh. = ME & OF croc(he)hook, formed as CROOK]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /krɔtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạc của cây
    Đũng quần
    (giải phẫu) đáy chậu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X