-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tiếp cận được==========tiếp cận được=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====tới được=====+ =====tới được, đạt được======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hở=====+ =====hở=====- =====có thể đến được=====+ =====có thể đến được=====- =====đạt được=====+ =====đạt được=====::[[accessible]] [[boundary]] [[point]]::[[accessible]] [[boundary]] [[point]]::điểm biên đạt được::điểm biên đạt đượcDòng 36: Dòng 34: ::[[accessible]] [[subgroup]]::[[accessible]] [[subgroup]]::nhóm con đạt được::nhóm con đạt được- =====lộ thiên=====+ =====lộ thiên==========mở==========mở=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ =====có thể tới, có thể đạt tới=====- =====Approachable, open, available, attainable, obtainable,reachable, ready, at hand, Colloq get-at-able: The president isalways accessible to those seeking help. The mechanism isaccessible if the cover is removed.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====(often foll. by to) 1 that can readily be reached,entered,or used.=====+ :[[attainable]] , [[available]] , [[door]]’s always open , [[employable]] , [[exposed]] , [[getatable]] , [[handy]] , [[near]] , [[obtainable]] , [[open]] , [[operative]] , [[possible]] , [[practicable]] , [[public]] , [[reachable]] , [[susceptible]] , [[unrestricted]] , [[usable]] , [[nearby]] , [[operable]] , [[utilizable]] , [[responsive]] , [[welcoming]] , [[approachable]] , [[convenient]] , [[patent]] , [[pervious]] , [[procurable]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(of a person) readily available (esp. tosubordinates).=====+ =====adjective=====- + :[[inaccessible]] , [[limited]] , [[restricted]]- =====(in a form) easy to understand.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- + - =====Accessibility n. accessibly adv.[F accessible or LLaccessibilis (as ACCEDE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accessible accessible] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accessible accessible] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đạt được
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- accessible point
- điểm đạt được
- accessible singularity
- điểm kỳ dị đạt được
- accessible subgroup
- nhóm con đạt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attainable , available , door’s always open , employable , exposed , getatable , handy , near , obtainable , open , operative , possible , practicable , public , reachable , susceptible , unrestricted , usable , nearby , operable , utilizable , responsive , welcoming , approachable , convenient , patent , pervious , procurable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ