-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính hoà tan được; độ hoà tan===== =====Tính rã ra được===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa ch...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di,sɔlju'biliti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tính hoà tan được; độ hoà tan==========Tính hoà tan được; độ hoà tan=====- =====Tính rã ra được==========Tính rã ra được=====- + == Xây dựng==+ =====hòa tan [tính hòa tan]======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ hòa tan=====- =====độ hòa tan=====+ =====độ tan=====+ =====tính hòa tan=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====tính hòa tan được, độ hòa tan =====- =====độ tan=====+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====tính hòa tan=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ