• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính hoà tan được; độ hoà tan===== =====Tính rã ra được===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa ch...)
    Hiện nay (07:46, ngày 14 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di,sɔlju'biliti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tính hoà tan được; độ hoà tan=====
    =====Tính hoà tan được; độ hoà tan=====
    - 
    =====Tính rã ra được=====
    =====Tính rã ra được=====
    -
     
    +
    == Xây dựng==
     +
    =====hòa tan [tính hòa tan]=====
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ hòa tan=====
    -
    =====độ hòa tan=====
    +
    =====độ tan=====
     +
    =====tính hòa tan=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tính hòa tan được, độ hòa tan =====
    -
    =====độ tan=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====tính hòa tan=====
    +

    Hiện nay

    /di,sɔlju'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hoà tan được; độ hoà tan
    Tính rã ra được

    Xây dựng

    hòa tan [tính hòa tan]

    Hóa học & vật liệu

    độ hòa tan
    độ tan
    tính hòa tan

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    tính hòa tan được, độ hòa tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X