-
(Khác biệt giữa các bản)(Sai chính tả từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Da sống (chưathuộc, mới chỉ cạo và rửa)=====+ =====Da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa)==========(đùa cợt) da người==========(đùa cợt) da người=====Dòng 17: Dòng 17: ::[[to]] [[tan]] [[sb's]] [[hide]]::[[to]] [[tan]] [[sb's]] [[hide]]::đánh nhừ tử, đánh thê thảm::đánh nhừ tử, đánh thê thảm+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 47: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====trốn, dấu=====- |}+ + === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====da sống, da mới lột, da chưa thuộc=====+ =====da sống, da mới lột, da chưa thuộc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[raw]] [[or]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[relatively]] [[large]] [[animal]].''Giải thích EN'': [[A]] [[raw]] [[or]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[relatively]] [[large]] [[animal]].''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hide hide] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========làm khuất==========làm khuất======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====che khuất=====+ =====che khuất=====- =====dấu=====+ =====dấu==========trơn==========trơn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bộ da=====+ =====bộ da=====- =====da sống=====+ =====da sống==========nguyên liệu giầy da==========nguyên liệu giầy da=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hide hide] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[adumbrate]] , [[blot out]] , [[bury]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[cover]] , [[curtain ]]* , [[disguise]] , [[dissemble]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[eclipse]] , [[ensconce]] , [[go into hiding]] , [[go underground]] , [[harbor]] , [[hold back]] , [[hole up ]]* , [[hush up]] , [[keep from]] , [[keep secret]] , [[lie low]] , [[lock up]] , [[mask]] , [[not give away]] , [[not tell]] , [[obscure]] , [[plant]] , [[protect]] , [[put out of the way]] , [[reserve]] , [[salt away ]]* , [[screen]] , [[secrete]] , [[shadow]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[smuggle]] , [[squirrel]] , [[stash]] , [[stifle]] , [[stow away]] , [[suppress]] , [[take cover]] , [[tuck away]] , [[veil]] , [[withhold]] , [[conceal]] , [[occult]] , [[enshroud]] , [[hush]] , [[submerge]] , [[obstruct]] , [[shut off]] , [[flog]] , [[lash]] , [[thrash]] , [[whip]] , [[abscond]] , [[closet]] , [[coat]] , [[fugitate]] , [[leather]] , [[lurk]] , [[mantle]] , [[palliate]] , [[pelt]] , [[sequester]] , [[skin]] , [[skulk]] , [[stow]]- =====Conceal,secrete, cache,squirrel away; go underground,takecover,lie low,go into hiding,lurk,go to ground,dropout of sight, go into hiding,hibernate,latibulize,Colloq hideout, hole up, lie low,Brit lie doggo: Hidethesweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal,cover,mask,camouflage,disguise,veil,shroud,screen, coverup,keep secret: He managed to hide hisembarrassment.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[hole up]]*- =====Eclipse,blot out,obscure,block: The cloudshid the moon as we made good our escape.=====+ =====noun=====- + :[[fell]] , [[fur]] , [[jacket]] , [[pelt]]- =====Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====verb=====+ :[[bare]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unmask]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , blot out , bury , cache , camouflage , cloak , cover , curtain * , disguise , dissemble , ditch , duck , eclipse , ensconce , go into hiding , go underground , harbor , hold back , hole up * , hush up , keep from , keep secret , lie low , lock up , mask , not give away , not tell , obscure , plant , protect , put out of the way , reserve , salt away * , screen , secrete , shadow , shelter , shield , shroud , smuggle , squirrel , stash , stifle , stow away , suppress , take cover , tuck away , veil , withhold , conceal , occult , enshroud , hush , submerge , obstruct , shut off , flog , lash , thrash , whip , abscond , closet , coat , fugitate , leather , lurk , mantle , palliate , pelt , sequester , skin , skulk , stow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ