• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:50, ngày 15 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'dændilaiən</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dændəlaiən</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc=====
    =====(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A composite plant, Taraxacum officinale, with jagged leavesand a large bright-yellow flower on a hollow stalk, followed bya globular head of seeds with downy tufts.=====
     
    -
    =====Dandelion clock thedowny seed-head of a dandelion. dandelion coffee dried andpowdered dandelion roots; a drink made from this. [Fdent-de-lion transl. med.L dens leonis lion's tooth]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[color]] , [[plant]] , [[weed]] , [[yellow]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dandelion dandelion] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dændəlaiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    color , plant , weed , yellow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X