-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(hàng hải) sự trôigiạt(tàu, thuyền)=====+ =====(hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền)==========Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian==========Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian=====Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====trôigiạt=====+ =====trôi dạt=====- =====trôi,giạtbạt=====+ =====trôi, dạt bạt======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự trôigiạt=====+ =====sự trôi dạt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự trôi dạt=====+ =====sự trôi dạt=====- =====sự trôi dạt, sự mất thời gian=====+ =====sự trôi dạt, sự mất thời gian=====''Giải thích EN'': [[Freedom]] [[of]] [[movement]] [[or]] [[operation]]; [[extra]] [[space]], [[time]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]].''Giải thích EN'': [[Freedom]] [[of]] [[movement]] [[or]] [[operation]]; [[extra]] [[space]], [[time]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]].''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Space, elbow-room, room, play, scope, slack, latitude, wideberth; freedom: We allowed him some leeway to make changes inthe manuscript.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The sideways drift of a ship to leeward of the desiredcourse.=====- - =====A allowable deviation or freedom of action. b USmargin of safety.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leeway leeway] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=leeway&submit=Search leeway]:amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[elbow room ]]* , [[extent]] , [[headway]] , [[latitude]] , [[margin]] , [[play]] , [[scope]] , [[space]] , [[elbowroom]] , [[clearance]] , [[cushion]] , [[drift]] , [[flexibility]] , [[room]] , [[tolerance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ