-
Hoist
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====thang máy=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Hoist.jpg|200px|Cơ cấu nâng, thiết bị nâng, máy nâng, thang máy, tời, palăng, ròng rọc, (v) nâng, kéo lên]]+ =====Cơ cấu nâng, thiết bị nâng, máy nâng, thang máy, tời, palăng, ròng rọc, (v) nâng, kéo lên=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cẩu==========cẩu=====Dòng 29: Dòng 34: =====tời lên==========tời lên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cấu nâng=====+ =====cấu nâng=====::[[hoist]] [[bridge]]::[[hoist]] [[bridge]]::cầu nâng lên hạ xuống::cầu nâng lên hạ xuốngDòng 36: Dòng 41: ::[[lift]] [[hoist]]::[[lift]] [[hoist]]::cơ cấu nâng::cơ cấu nâng- =====cơ cấu nâng=====+ =====cơ cấu nâng=====- =====kéo lên=====+ =====kéo lên=====- =====kích lên=====+ =====kích lên=====- =====kích nâng=====+ =====kích nâng=====- =====nâng lên=====+ =====nâng lên=====::[[hoist]] [[bridge]]::[[hoist]] [[bridge]]::cầu nâng lên hạ xuống::cầu nâng lên hạ xuống- =====máy nâng=====+ =====máy nâng=====::[[air]] [[hoist]]::[[air]] [[hoist]]::máy nâng khí nén::máy nâng khí nénDòng 104: Dòng 109: ::[[wagon]] [[hoist]]::[[wagon]] [[hoist]]::máy nâng toa::máy nâng toa- =====máy nâng chuyển=====+ =====máy nâng chuyển=====- =====máy trục=====+ =====máy trục=====::[[auxiliary]] [[hoist]]::[[auxiliary]] [[hoist]]::tời phụ (trên máy trục)::tời phụ (trên máy trục)::[[hoist]] [[chain]]::[[hoist]] [[chain]]::dây xích máy trục::dây xích máy trục- =====palăng=====+ =====palăng=====::[[air]] [[hoist]]::[[air]] [[hoist]]::palăng khí nén::palăng khí nénDòng 130: Dòng 135: ::[[pneumatic]] [[hoist]]::[[pneumatic]] [[hoist]]::palăng khí nén::palăng khí nén- =====palăng cần trục=====+ =====palăng cần trục=====- =====ròng rọc=====+ =====ròng rọc=====::[[chain]] [[hoist]]::[[chain]] [[hoist]]::hệ ròng rọc xích::hệ ròng rọc xích::[[hand]] [[hoist]]::[[hand]] [[hoist]]::ròng rọc kéo tay::ròng rọc kéo tay- =====sự nâng=====+ =====sự nâng=====- =====sự nâng lên=====+ =====sự nâng lên=====- =====thang máy=====+ =====thang máy=====::[[builder's]] [[hoist]]::[[builder's]] [[hoist]]::thang máy thi công::thang máy thi côngDòng 149: Dòng 154: ::thang máy nhà bếp::thang máy nhà bếp=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cần trục=====+ =====cần trục=====- =====thang máy chuyển hàng=====+ =====thang máy chuyển hàng=====+ + =====trục tải=====- =====trục tải=====::[[dressing]] [[hoist]]::[[dressing]] [[hoist]]::trục tải để nâng con thịt::trục tải để nâng con thịt- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hoist hoist] : Corporateinformation+ ===== máy trục, máy nâng, thang máy, palăng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Lift (up),elevate,raise,heave, uplift, winch: Thelifeboat with the survivors aboard is now being hoisted onto therescue vessel.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Crane, lift, elevator, davit, winch, tackle: The cableof the hoist broke, and the container dropped onto the pier.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Raise or haul up.=====+ - + - =====Raise by means of ropesand pulleys etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act of hoisting, a lift.=====+ - + - =====Anapparatus for hoisting.=====+ - + - =====A the part of a flag nearest thestaff. b a group of flags raised as a signal.=====+ - =====Hoister n. [16th c.:alt. ofhoise f. (15th-c.) hysse,prob. of LG orig.:cf. LG hissen]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[elevate]] , [[erect]] , [[heave]] , [[pick up]] , [[raise]] , [[rear]] , [[take up]] , [[uphold]] , [[uplift]] , [[upraise]] , [[uprear]] , [[boost]] , [[lift]] , [[crane]] , [[davit]] , [[derrick]] , [[jack]] , [[setup]] , [[winch]] , [[windlass]]+ =====noun=====+ :[[boost]] , [[heave]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[drop]] , [[fall]] , [[hold down]] , [[lower]] , [[push]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy nâng
- air hoist
- máy nâng khí nén
- air hoist
- máy nâng kiểu khí nén
- blast furnace skip hoist
- máy nâng (ở) đỉnh lò
- cable hoist
- máy nâng kiểu cáp
- cage hoist
- máy nâng kiểu lồng
- chain hoist
- máy nâng xích
- column hoist
- máy nâng tháp
- electric hoist
- máy nâng điện
- emergency stop at end of hoist
- dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
- hoist frame
- giàn máy nâng
- hoist man
- người lái máy nâng
- hoist safety
- phanh hãm máy nâng
- hydraulic hoist
- máy nâng thủy lực
- inclined building hoist
- máy nâng nghiêng trong xây dựng
- material hoist
- máy nâng vật liệu
- mobile hoist
- máy nâng di động
- monomial hoist
- máy nâng kiểu một tay
- motor hoist
- máy nâng tự hành
- plaster hoist
- máy nâng vữa trát
- platform hoist
- máy nâng kiểu sàn
- pneumatic hoist
- máy nâng (dùng) khí nén
- pneumatic hoist
- máy nâng khí nén
- roof tile hoist
- máy nâng ngói
- scraper loader hoist
- máy nâng nạp liệu kiểu cào
- screw hoist
- máy nâng kiểu guồng xoắn
- screw hoist
- máy nâng vít
- tower hoist
- máy năng kiểu tháp
- wagon hoist
- máy nâng toa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ