-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đống đá vụn=====+ =====đống đá vụn==========đống gạch vụn==========đống gạch vụn=====Dòng 19: Dòng 17: =====mảnh (vỡ)==========mảnh (vỡ)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đá không quặng=====+ =====đá không quặng=====- =====đá vụn=====+ =====đá vụn=====- =====đống rác=====+ =====đống rác=====- =====mảnh vỡ=====+ =====mảnh vỡ=====::[[debris]] [[fall]]::[[debris]] [[fall]]::rơi các mảnh vỡ::rơi các mảnh vỡ::[[utilization]] [[of]] [[debris]]::[[utilization]] [[of]] [[debris]]::sự sử dụng các mảnh vỡ::sự sử dụng các mảnh vỡ- =====mảnh vụn=====+ =====mảnh vụn=====::[[basalt]] [[debris]]::[[basalt]] [[debris]]::mảnh vụn bazan::mảnh vụn bazanDòng 36: Dòng 34: === Kinh tế ====== Kinh tế ========tàn tích==========tàn tích=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=debris debris] : Corporateinformation+ ===== đá không quặng, đá thải, quặng đuôi, quặng bã=====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Scattered fragments,esp. of something wrecked ordestroyed.=====+ - =====Geol. anaccumulationof loose material,e.g. fromrocks or plants.[F d‚bris f. obs. d‚briser break down (asDE-,briser break)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bits]] , [[crap]] , [[detritus]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[fragments]] , [[garbage]] , [[junk]] , [[offal]] , [[pieces]] , [[refuse]] , [[remains]] , [[riffraff]] , [[rubbish]] , [[rubble]] , [[ruins]] , [[trash]] , [[wreck]] , [[wreckage]] , [[wrack]] , [[accumulation]] , [[dirt]] , [[lees]] , [[litter]] , [[oddments]] , [[orts]] , [[scree]] , [[sediment]] , [[trivia]] , [[waste]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cleanliness]] , [[neatness]] , [[purity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ