-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: * PP : [[overslept]]* PP : [[overslept]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.intr. & refl.=====- =====(past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.=====- =====Sleep too long.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[sleep in]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ