-
(Khác biệt giữa các bản)(Thaingoclinh sửa đổi sai dữ liệu của tratu.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::đánh chết cái nết không chừa::đánh chết cái nết không chừa- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====adjective=====- |}+ :[[pardine]]- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cheetah]] , [[panther]]- =====(fem. leopardess) 1 any large African or Asian flesh-eatingcat, Panthera pardus, with either a black-spotted yellowish-fawnor all black coat. Also called PANTHER.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Heraldry a lionpassant guardant as in the arms of England.=====+ - + - =====(attrib.) spottedlike a leopard (leopard moth).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leopard leopard]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ