• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:26, ngày 27 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (Thaingoclinh sửa đổi sai dữ liệu của tratu.)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::đánh chết cái nết không chừa
    ::đánh chết cái nết không chừa
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====adjective=====
    -
    |}
    +
    :[[pardine]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cheetah]] , [[panther]]
    -
    =====(fem. leopardess) 1 any large African or Asian flesh-eatingcat, Panthera pardus, with either a black-spotted yellowish-fawnor all black coat. Also called PANTHER.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Heraldry a lionpassant guardant as in the arms of England.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) spottedlike a leopard (leopard moth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leopard leopard] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´lepəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con báo
    can the leopard change his spots?
    đánh chết cái nết không chừa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pardine
    noun
    cheetah , panther

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X