-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]::cảnh giác đề phòng::cảnh giác đề phòng+ ===Động từ===+ =====Báo cho (binh lính...) phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động=====+ ::[[why]] [[weren't]] [[the]] [[police]] [[alerted]]?+ ::tại sao cảnh sát không được báo động?+ =====(to alert somebody to something) Báo cho ai biết điều gì=====+ ::[[to]] [[alert]] [[staff]] [[to]] [[the]] [[crisis]] [[facing]] [[the]] [[company]]+ ::báo cho toàn thể cán bộ nhân viên biết về cuộc khủng hoảng mà công ty đang phải đối đầu+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự báo động=====+ =====sự báo động=====::[[combined]] [[alert]]::[[combined]] [[alert]]::sự báo động kết hợp::sự báo động kết hợp::[[generic]] [[alert]]::[[generic]] [[alert]]::sự báo động chung::sự báo động chung- =====sự báo lỗi=====+ =====sự báo lỗi==========sự cảnh giác==========sự cảnh giác======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====báo nguy=====+ =====báo nguy==========tín hiệu báo động==========tín hiệu báo động=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=alert alert] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[active]] , [[all ears]] , [[bright]] , [[cagey ]]* , [[careful]] , [[circumspect]] , [[clever]] , [[fast on the draw]] , [[good hands]] , [[heads up]] , [[heedful]] , [[hip]] , [[intelligent]] , [[jazzed]] , [[observant]] , [[on guard ]]* , [[on one]]’s toes , [[on the ball ]]* , [[on the job]] , [[on the lookout]] , [[on the qui vive]] , [[perceptive]] , [[psyched up]] , [[quick]] , [[ready]] , [[sharp]] , [[spirited]] , [[switched on]] , [[vigilant]] , [[wary]] , [[watchful]] , [[wide-awake]] , [[wired ]]* , [[wise]] , [[with it ]]* , [[open-eyed]] , [[wakeful]] , [[keen]] , [[quick-witted]] , [[sharp-witted]] , [[smart]] , [[agog]] , [[argus-eyed]] , [[aroused]] , [[attentive]] , [[conscious]] , [[eager]] , [[heads-up]] , [[percipient]] , [[preceptive]] , [[prompt]] , [[roused]]- =====Awake,wide awake,watchful,vigilant,attentive,heedful,wary, cautious, on thequi vive,aware,on guard,onthe lookout, observant,Colloqonthe ball, on one'stoes: Thesentinels must remain alert throughoutthenight. Kenneth isalert totheperils of smoking cigarettes. 2 active,nimble,lively,agile,active, quick,spry,sprightly,vivacious: He isan alert and joyous old soul.=====+ =====noun=====- + :[[admonition]] , [[alarm]] , [[flap ]]* , [[high sign ]]* , [[mayday]] , [[sign]] , [[signal]] , [[siren]] , [[sos]] , [[tip off]] , [[wink ]]* , [[alarum]] , [[tocsin]] , [[warning]] , [[alacrity]] , [[alertness]] , [[heedfulness]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[alarm]] , [[flag]] , [[forewarn]] , [[give the high sign]] , [[inform]] , [[notify]] , [[put on guard]] , [[signal]] , [[tip]] , [[tip off]] , [[wave flag]] , [[admonish]] , [[caution]] , [[alive]] , [[arouse]] , [[awake]] , [[bright]] , [[eager]] , [[heedful]] , [[keen]] , [[live]] , [[lively]] , [[nimble]] , [[observant]] , [[on one]]'s toes , [[on the ball]] , [[on the qui vive]] , [[ready]] , [[scramble]] , [[sharp]] , [[spirited]] , [[up and doing]] , [[vigilant]] , [[wakeful]] , [[waken]] , [[warn]] , [[wary]] , [[watchful]]- =====Lookout:She is always on the alert for new ways ofsaving money.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Alarm,warning, signal, siren: Sound theair-raid alert!=====+ :[[asleep]] , [[drowsy]] , [[inattentive]] , [[lethargic]] , [[sluggish]] , [[unobservant]] , [[weary]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - + - =====Warn,caution,advise,alarm,forewarn, signal,notify:We must alert him tothefact thattheman is a vicious killer.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.,n.,& v.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Watchful orvigilant; ready to takeaction.=====+ - + - =====Nimble (esp. of mental faculties); attentive.=====+ - + - =====N.1 a warning call or alarm.=====+ - + - =====A warning of an air raid. b theduration of this.=====+ - + - =====V.tr. (often foll. by to) make alert; warn(were alerted to the danger).=====+ - + - =====On the alert on the lookoutagainst danger or attack.=====+ - + - =====Alertly adv. alertness n.[Falerte f. It. all' erta to the watch-tower]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , all ears , bright , cagey * , careful , circumspect , clever , fast on the draw , good hands , heads up , heedful , hip , intelligent , jazzed , observant , on guard * , on one’s toes , on the ball * , on the job , on the lookout , on the qui vive , perceptive , psyched up , quick , ready , sharp , spirited , switched on , vigilant , wary , watchful , wide-awake , wired * , wise , with it * , open-eyed , wakeful , keen , quick-witted , sharp-witted , smart , agog , argus-eyed , aroused , attentive , conscious , eager , heads-up , percipient , preceptive , prompt , roused
noun
- admonition , alarm , flap * , high sign * , mayday , sign , signal , siren , sos , tip off , wink * , alarum , tocsin , warning , alacrity , alertness , heedfulness
verb
- alarm , flag , forewarn , give the high sign , inform , notify , put on guard , signal , tip , tip off , wave flag , admonish , caution , alive , arouse , awake , bright , eager , heedful , keen , live , lively , nimble , observant , on one's toes , on the ball , on the qui vive , ready , scramble , sharp , spirited , up and doing , vigilant , wakeful , waken , warn , wary , watchful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ