-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====Định rõ vị trí==========Định rõ vị trí=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[allocated]]* Ved: [[allocated]]* Ving:[[allocating]]* Ving:[[allocating]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====định phần=====+ =====định phần==========phân bổ==========phân bổ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chia phần=====+ =====chia phần=====- =====gán=====+ =====gán=====''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.Dòng 32: Dòng 30: =====phân tán==========phân tán======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====+ =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====- =====phân phối (vốn)=====+ =====phân phối (vốn)==========trợ cấp==========trợ cấp=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=allocate allocate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[admeasure]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[appropriate]] , [[budget]] , [[cut]] , [[designate]] , [[dish out ]]* , [[divvy]] , [[earmark]] , [[give]] , [[mete]] , [[set aside]] , [[share]] , [[slice]] , [[assign]] , [[allow]] , [[lot]] , [[measure out]] , [[distribute]] , [[set apart]]- =====(usu. foll. by to)assignor devote to (a purpose,person,or place).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Allocable adj. allocation n. allocatorn. [med.L allocare f. locus place]=====+ :[[keep]] , [[keep together]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ