-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 29: Dòng 29: ::[[a]] [[cry]] [[from]] [[the]] [[depths]]::[[a]] [[cry]] [[from]] [[the]] [[depths]]::tiếng kêu từ đáy lòng::tiếng kêu từ đáy lòng+ =====sự sâu sát==========( số nhiều) vực thẳm==========( số nhiều) vực thẳm=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====độ sâu=====- |}+ + ::[[depth]] [[of]] [[an]] [[element]]+ ::độ cao của một phần tử+ ::[[critical]] [[depth]]+ ::độ sâu tới hạn+ ::[[hydrraulic]] [[mean]] [[depth]]+ ::độ sâu thuỷ lực trung bình+ ::[[skin]] [[depth]]+ ::(vật lý ) độ sâu của lớp ngoài nhất+ ::[[true]] [[eritical]] [[depth]]+ ::độ sâu tới hạn thực+ + === Xây dựng====== Xây dựng========bề dầy==========bề dầy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chiều cao=====+ =====chiều cao=====::[[beam]] [[of]] [[constant]] [[depth]]::[[beam]] [[of]] [[constant]] [[depth]]::dầm có chiều cao không đổi::dầm có chiều cao không đổiDòng 94: Dòng 107: ::[[working]] [[depth]] [[of]] [[teeth]]::[[working]] [[depth]] [[of]] [[teeth]]::chiều cao làm việc của răng::chiều cao làm việc của răng- =====chiều dày=====+ =====chiều dày=====::[[ballast]] [[depth]]::[[ballast]] [[depth]]::chiều dày nền đá ba-lát::chiều dày nền đá ba-látDòng 105: Dòng 118: ::[[subsiding]] [[soil]] [[depth]]::[[subsiding]] [[soil]] [[depth]]::chiều dày (lớp) đất lún sụt::chiều dày (lớp) đất lún sụt- =====chiều dày (vỉa)=====+ =====chiều dày (vỉa)=====- =====độ cao=====+ =====độ cao=====- =====độ dày=====+ =====độ dày==========độ sâu==========độ sâu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ đậm (của màu sắc. . .)=====+ =====độ đậm (của màu sắc. . .)=====- =====độ dày=====+ =====độ dày==========độ sâu==========độ sâu=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depth depth] : Corporateinformation+ =====độ sâu, chiều sâu, chiều dày =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Deepness,extent,measure, profundity, profoundness: Thedepth of the cavern was at least three miles.=====+ - + - =====Profundity,profoundness, abstruseness, obscurity, reconditeness,complexity, intricacy: There is great depth of meaning in manyproverbs.=====+ - + - =====Profundity, wisdom, sagacity, sageness,understanding, perception, astuteness, perspicacity,perspicaciousness, insight, intuition, acumen, penetration: Onewould scarcely characterize Mickey Mouse as possessed of greatdepth. 4 intensity, profundity, strength; vividness, brilliance,brilliancy, brightness, richness: It is hard for me to expressthe depth of my feeling for you. The depth of colour is muchbetter in this picture. 5 depths. deep(s), abyss, abysm, chasm,bowels of the earth, (bottomless) pit, nethermost reaches orregions, nadir: As we descended into the depths the temperatureincreased. She is in the depths of despair and needs your moralsupport. 6 in depth. thoroughly, comprehensively, in detail,profoundly, deeply, extensively, intensively, concentratedly,probingly: The specialists have looked into the problem indepth and have no answer yet.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A deepness (the depth is not great at the edge). b themeasurement from the top down, from the surface inwards, or fromthe front to the back (depth of the drawer is 12 inches).=====+ - + - =====Difficulty; abstruseness.=====+ - + - =====A sagacity; wisdom. b intensity ofemotion etc. (the poem has little depth).=====+ - + - =====An intensity ofcolour, darkness, etc.=====+ - + - =====(in pl.) a deep water, a deep place;an abyss. b a low, depressed state. c the lowest or inmostpart (the depths of the country).=====+ - + - =====The middle (in the depth ofwinter).=====+ - =====Engaged in a task or on a subject toodifficult for one.[ME (as DEEP,-TH(2))]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[base]] , [[bottom]] , [[declination]] , [[deepness]] , [[draft]] , [[drop]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[fathomage]] , [[intensity]] , [[lower register]] , [[lowness]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[pit]] , [[pitch]] , [[profoundness]] , [[profundity]] , [[remoteness]] , [[sounding]] , [[acuity]] , [[acumen]] , [[astuteness]] , [[brain]] , [[discernment]] , [[intellect]] , [[intelligence]] , [[keenness]] , [[penetration]] , [[sagacity]] , [[sense]] , [[sharpness]] , [[weightiness]] , [[abysm]] , [[abyss]] , [[chasm]] , [[gulf]] , [[ferociousness]] , [[ferocity]] , [[fierceness]] , [[fury]] , [[severity]] , [[vehemence]] , [[vehemency]] , [[violence]] , [[abstruseness]] , [[abstrusity]] , [[acuteness]] , [[deep]] , [[depression]] , [[insight]] , [[ocean]] , [[perspective]] , [[perspicacity]] , [[sea]] , [[shrewdness]] , [[strength]] , [[wisdom]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[height]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chiều cao
- beam of constant depth
- dầm có chiều cao không đổi
- construction depth
- chiều cao cấu tạo
- depth (ofarch)
- chiều cao vòm
- depth (ofbeam)
- chiều cao dầm
- depth (ofdam)
- chiều cao đập
- depth (ofdyke)
- chiều cao đê
- depth (ofembankment)
- chiều cao nền đắp
- depth (oftruss)
- chiều cao dàn
- depth below pitch line
- chiều cao chân răng
- depth of beam
- chiều cao dầm
- depth of beam
- chiều cao rầm
- depth of column
- chiều cao cột
- depth of girder
- chiều cao mặt cắt rầm
- depth of girder
- chiều cao rầm
- depth of tooth
- chiều cao răng
- depth varied
- chiều cao thay đổi
- effective depth
- chiều cao có hiệu
- effective depth at the section
- chiều cao có hiệu của mặt đất
- floor depth
- chiều cao sàn
- form depth
- chiều cao tờ giấy
- girder depth
- chiều cao dầm
- overall depth of member
- chiều cao toàn bộ của cấu kiện
- overall depth of section
- chiều cao tổng thể của tiết diện
- page depth
- chiều cao trang
- profile depth
- chiều cao gai vỏ xe
- registered depth
- chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu)
- working depth of teeth
- chiều cao làm việc của răng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , bottom , declination , deepness , draft , drop , expanse , extent , fathomage , intensity , lower register , lowness , measure , measurement , pit , pitch , profoundness , profundity , remoteness , sounding , acuity , acumen , astuteness , brain , discernment , intellect , intelligence , keenness , penetration , sagacity , sense , sharpness , weightiness , abysm , abyss , chasm , gulf , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , severity , vehemence , vehemency , violence , abstruseness , abstrusity , acuteness , deep , depression , insight , ocean , perspective , perspicacity , sea , shrewdness , strength , wisdom
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ