• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:53, ngày 7 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Như sương=====
    =====Như sương=====
     +
    =====Long lanh=====
     +
    ::[[I]] [[like]] [[her]] [[dewy]] [[eyes]].
     +
    ::Tôi yêu đôi mắt long lanh của nàng.
    =====Ướt sương, đẫm sương=====
    =====Ướt sương, đẫm sương=====
    Dòng 10: Dòng 13:
    ::khờ dại
    ::khờ dại
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(dewier, dewiest) 1 a wet with dew. b moist as if withdew.=====
     
    -
    =====Of or like dew.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dewily adv. dewiness n. [OE deawig (as DEW,-Y(1))]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[moist]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dewy dewy] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´dju:i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sương
    Long lanh
    I like her dewy eyes.
    Tôi yêu đôi mắt long lanh của nàng.
    Ướt sương, đẫm sương
    to be dewy-eyed
    khờ dại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    moist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X