• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:02, ngày 6 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (Nguyen hai hung cu lon đổi thành Ape qua đổi hướng: lùi lại)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    * Ving:[[aping]]
    * Ving:[[aping]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any of the various primates of the familyPongidae characterized by the absence of a tail, e.g. thegorilla, chimpanzee, orang-utan, or gibbon.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in general use)any monkey.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[affect]] , [[caricature]] , [[copy]] , [[counterfeit]] , [[ditto ]]* , [[do ]]* , [[do like]] , [[echo]] , [[emulate]] , [[go like]] , [[imitate]] , [[impersonate]] , [[make like]] , [[mirror]] , [[mock]] , [[parody]] , [[parrot]] , [[take off ]]* , [[travesty]] , [[burlesque]] , [[mimic]] , [[baboon]] , [[chimpanzee]] , [[gelada]] , [[gibbon]] , [[gorilla]] , [[mime]] , [[orangutan]] , [[simian]]
    -
    =====A an imitator. b an apelike person.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.imitate, mimic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ape-man (pl. -men) any of various apelikeprimates held to be forerunners of present-day man. go ape sl.become crazy. naked ape present-day man. [OE apa f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ape ape] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ape ape] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ape ape] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ape&searchtitlesonly=yes ape] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /eip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khỉ không đuôi, khỉ hình người
    Người hay bắt chước
    to play (act) the ape
    bắt chước

    Ngoại động từ

    Bắt chước, nhại
    to go ape
    bắt đầu đối xử điên rồ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X