-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[bear]] [[the]] [[brunt]] [[of]] [[an]] [[attack]]::[[to]] [[bear]] [[the]] [[brunt]] [[of]] [[an]] [[attack]]::chịu đựng mũi giùi của cuộc sống::chịu đựng mũi giùi của cuộc sống+ =====Sự căng thẳng=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự va đập=====+ =====sự va đập==========tải trọng động==========tải trọng động=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(full)force,burden,onus,weight, impact;shock, stress,violence,onslaught: As the head of the department was onholiday,I had to take the full brunt of the customers'complaints.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[burden]] , [[force]] , [[full force]] , [[impact]] , [[pressure]] , [[shock]] , [[strain]] , [[stress]] , [[tension]] , [[thrust]] , [[violence]] , [[assault]] , [[attack]] , [[blow]] , [[clash]] , [[crux]] , [[jar]] , [[jolt]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====The chief or initial impact of an attack, task,etc. (esp.bear the brunt of).[ME: orig. unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brunt brunt]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=brunt&submit=Search brunt]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ