-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====không có nghĩa=====+ =====không có nghĩa==========không có nội dung==========không có nội dung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không đáng kể=====+ =====không đáng kể==========vô nghĩa==========vô nghĩa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Paltry,trifling,petty, inconsiderable,inconsequential,trivial,unimportant,non-essential, minor, negligible,nugatory,unessential,niggling,puny,insubstantial,unsubstantial ,Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is,in the larger sense,insignificant.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[casual]] , [[immaterial]] , [[inappreciable]] , [[inconsequential]] , [[inconsiderable]] , [[infinitesimal]] , [[irrelevant]] , [[lesser]] , [[light]] , [[lightweight ]]* , [[little]] , [[meager]] , [[meaningless]] , [[minim]] , [[minimal]] , [[minor]] , [[minuscule]] , [[minute]] , [[negligible]] , [[nondescript]] , [[nonessential]] , [[not worth mentioning]] , [[nugatory]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[pointless]] , [[purportless]] , [[scanty]] , [[secondary]] , [[senseless]] , [[small]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unsubstantial]] , [[inconsequent]] , [[commonplace]] , [[contemptible]] , [[dinky]] , [[inferior]] , [[puny]] , [[tiny]] , [[worthless]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Unimportant; trifling.=====+ =====adjective=====- + :[[consequential]] , [[important]] , [[significant]] , [[substantial]] , [[valuable]]- =====(of a person) undistinguished.3 meaningless.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Insignificance n. insignificancy n.insignificantly adv.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insignificant insignificant] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insignificant insignificant] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insignificant insignificant]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- casual , immaterial , inappreciable , inconsequential , inconsiderable , infinitesimal , irrelevant , lesser , light , lightweight * , little , meager , meaningless , minim , minimal , minor , minuscule , minute , negligible , nondescript , nonessential , not worth mentioning , nugatory , paltry , petty , pointless , purportless , scanty , secondary , senseless , small , trifling , trivial , unimportant , unsubstantial , inconsequent , commonplace , contemptible , dinky , inferior , puny , tiny , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ