• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:37, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====không có nghĩa=====
    +
    =====không có nghĩa=====
    =====không có nội dung=====
    =====không có nội dung=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không đáng kể=====
    +
    =====không đáng kể=====
    =====vô nghĩa=====
    =====vô nghĩa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[casual]] , [[immaterial]] , [[inappreciable]] , [[inconsequential]] , [[inconsiderable]] , [[infinitesimal]] , [[irrelevant]] , [[lesser]] , [[light]] , [[lightweight ]]* , [[little]] , [[meager]] , [[meaningless]] , [[minim]] , [[minimal]] , [[minor]] , [[minuscule]] , [[minute]] , [[negligible]] , [[nondescript]] , [[nonessential]] , [[not worth mentioning]] , [[nugatory]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[pointless]] , [[purportless]] , [[scanty]] , [[secondary]] , [[senseless]] , [[small]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unsubstantial]] , [[inconsequent]] , [[commonplace]] , [[contemptible]] , [[dinky]] , [[inferior]] , [[puny]] , [[tiny]] , [[worthless]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Unimportant; trifling.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[consequential]] , [[important]] , [[significant]] , [[substantial]] , [[valuable]]
    -
    =====(of a person) undistinguished.3 meaningless.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Insignificance n. insignificancy n.insignificantly adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insignificant insignificant] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insignificant insignificant] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insignificant insignificant] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸insig´nifikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không quan trọng, tầm thường
    Đáng khinh
    Vô nghĩa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không có nghĩa
    không có nội dung

    Kỹ thuật chung

    không đáng kể
    vô nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X