-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========hít vào==========hít vào======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự hút vào==========sự hút vào=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Awakening, arousal,stimulus,revelation,impulse,feeling,afflatus,enlightenment,insight,spur,incitement,incentive; spirit,energy,‚lan,passion,ardour,zeal,enthusiasm,vigour,gusto,ebullience,sparkle: Herextraordinary eyes gave me the inspiration I needed and Ifinished writing the song in an hour. 2 influence,stimulus,stimulation,encouragement,provocation,suggestion,guide,education: Kitchener's life was an inspiration to many a careersoldier.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[afflatus]] , [[animus]] , [[approach]] , [[arousal]] , [[awakening]] , [[brainchild]] , [[brainstorm ]]* , [[creativity]] , [[deep think]] , [[elevation]] , [[encouragement]] , [[enthusiasm]] , [[exaltation]] , [[fancy]] , [[flash ]]* , [[genius]] , [[hunch ]]* , [[illumination]] , [[impulse]] , [[incentive]] , [[inflatus]] , [[influence]] , [[insight]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[muse]] , [[notion]] , [[revelation]] , [[rumble]] , [[spark]] , [[spur]] , [[stimulation]] , [[thought]] , [[vision]] , [[whim]] , [[animation]] , [[elatedness]] , [[euphoria]] , [[exhilaration]] , [[lift]] , [[uplift]] , [[brilliance]] , [[brilliancy]] , [[brainstorm]] , [[inhalation]] , [[charisma]] , [[divine afflatus]] , [[flash]] , [[idea]] , [[inhalation ]](breathing in) , [[stimulant]] , [[stimulus]] , [[theopneusty]] , [[trouvaille]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A a supposed creative force or influence on poets,artists,musicians,etc.,stimulating the production of works ofart. b a person,principle,faith,etc. stimulating artistic ormoral fervour and creativity. c a similardivineinfluencesupposed to have led to the writing of Scripture etc.=====+ - + - =====Asudden brilliant,creative,or timelyidea.=====+ - + - =====A drawing in ofbreath;inhalation.=====+ - + - =====Inspirational adj. inspirationism n.inspirationist n. [ME f. OF f. LL inspiratio -onis(asINSPIRE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inspiration inspiration]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afflatus , animus , approach , arousal , awakening , brainchild , brainstorm * , creativity , deep think , elevation , encouragement , enthusiasm , exaltation , fancy , flash * , genius , hunch * , illumination , impulse , incentive , inflatus , influence , insight , motivation , motive , muse , notion , revelation , rumble , spark , spur , stimulation , thought , vision , whim , animation , elatedness , euphoria , exhilaration , lift , uplift , brilliance , brilliancy , brainstorm , inhalation , charisma , divine afflatus , flash , idea , inhalation (breathing in) , stimulant , stimulus , theopneusty , trouvaille
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ