-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====phần có lỗ để lắp, bộ phận có lỗ để lắp=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Có lỗ, phần có lỗ để lắp=====+ === Y học====== Y học========thuộc phái nữ==========thuộc phái nữ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái=====+ =====cái==========nữ==========nữ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====con cái=====+ =====con cái==========con mái==========con mái=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=female female] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[effeminate]] , [[fecund]] , [[feminine]] , [[fertile]] , [[maternal]] , [[muliebrous]] , [[womanish]] , [[womanly]] , [[distaff]] , [[gynecic]] , [[gynecological]] , [[maidenly]] , [[matrilineal]] , [[muliebral]] , [[pistillate ]](bot.) , [[spindle]] , [[uterine]] , [[womanlike]]- =====Adj.=====+ =====noun=====- + :[[daughter]] , [[femme]] , [[gal]] , [[gentlewoman]] , [[girl]] , [[grandmother]] , [[lady]] , [[madam]] , [[matron]] , [[miss]]/mrs./ms. , [[mother]] , [[she]] , [[sister]] , [[doyenne]] , [[enchantress]] , [[feminine]] , [[ladylike]] , [[lass]] , [[miss]] , [[mom]] , [[mrs]] , [[ms]] , [[succubus]] , [[woman]]- =====Of the sex that can bear offspring orproduce eggs.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====(of plants or their parts) fruit-bearing;having a pistil and no stamens.=====+ :[[male]] , [[masculine]]- + =====noun=====- =====Of or consisting of women orfemale animals or female plants.=====+ :[[male]] , [[man]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====(of a screw,socket,etc.)manufactured hollow to receive a corresponding inserted part.=====+ - + - =====N. a female person, animal, or plant.=====+ - + - =====Female impersonator amale performer impersonating a woman.=====+ - + - =====Femaleness n.[ME f.OF femelle (n.) f. L femella dimin. of femina a woman,assim. tomale]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- effeminate , fecund , feminine , fertile , maternal , muliebrous , womanish , womanly , distaff , gynecic , gynecological , maidenly , matrilineal , muliebral , pistillate (bot.) , spindle , uterine , womanlike
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ