• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:39, ngày 28 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (bổ sung thêm từ)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'bækeik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bækeik</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Chứng đau lưng=====
     +
    =====Have a pain in one's back=====
     +
    =====Ai đó bị đau lưng=====
    -
    =====Chứng đau lưng=====
     
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A (usu. prolonged) pain in one's back.=====
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bækeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng đau lưng
    Have a pain in one's back
    Ai đó bị đau lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X