• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:04, ngày 29 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò=====
    =====Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò=====
    =====Làm say đắm=====
    =====Làm say đắm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[absorbing]] , [[alluring]] , [[appealing]] , [[arousing]] , [[attractive]] , [[beguiling]] , [[captivating]] , [[compelling]] , [[curious]] , [[enchanting]] , [[enthralling]] , [[exciting]] , [[fascinating]] , [[gripping]] , [[provocative]] , [[puzzling]] , [[riveting]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[thought-provoking]]

    Hiện nay

    /in´tri:giη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
    Làm say đắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X