• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:52, ngày 16 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    / `fɜr,ment /
    +
    ====='''<font color="red">/ `fɜr,ment /</font>'''=====
    =====Men=====
    =====Men=====
    =====Sự xôn xao, sự náo động=====
    =====Sự xôn xao, sự náo động=====
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    / fər`ment /
    +
    ====='''<font color="red">/ fər`ment /</font>'''=====
    =====Lên men, dậy men=====
    =====Lên men, dậy men=====
    =====Xôn xao, sôi sục, náo động=====
    =====Xôn xao, sôi sục, náo động=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    / fər`ment /
    +
    ====='''<font color="red">/ fər`ment /</font>'''=====
     +
     
    =====Làm lên men, làm dậy men=====
    =====Làm lên men, làm dậy men=====
    - 
    =====Kích thích, khích động, vận động, xúi giục=====
    =====Kích thích, khích động, vận động, xúi giục=====
    =====Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====
    =====Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[fermented]]
    * Ved: [[fermented]]
    Dòng 23: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====men=====
    =====men=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====enzin=====
    =====enzin=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ferment ferment] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bacteria]] , [[bacterium]] , [[barm]] , [[ebullition]] , [[enzyme]] , [[fermentation agent]] , [[leaven]] , [[leavening]] , [[mold]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[yeast]] , [[ailment]] , [[brouhaha]] , [[clamor]] , [[commotion]] , [[convulsion]] , [[disquiet]] , [[disquietude]] , [[disruption]] , [[disturbance]] , [[excitement]] , [[fever]] , [[flap]] , [[frenzy]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[heat]] , [[hell broke loose]] , [[hubbub]] , [[imbroglio]] , [[outcry]] , [[restiveness]] , [[restlessness]] , [[row]] , [[rumble]] , [[scene]] , [[state of unrest]] , [[stew ]]* , [[stink ]]* , [[stir]] , [[storm]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[unrest]] , [[upheaval]] , [[uproar]] , [[upturn]] , [[sturm und drang]]
    -
    =====Boil, effervesce, seethe, bubble, foam, froth, brew; rise,raise, work, leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Adding yeast causes the bread to ferment. 2 excite,stir up, incite, instigate, agitate, foment, inflame, rouse,provoke: He helped to ferment a riot.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[acidify]] , [[be violent]] , [[boil]] , [[brew]] , [[bubble]] , [[churn]] , [[concoct]] , [[dissolve]] , [[effervesce]] , [[evaporate]] , [[excite]] , [[fester]] , [[fizz]] , [[foam]] , [[foment]] , [[froth]] , [[heat]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[leaven]] , [[moil]] , [[overflow]] , [[provoke]] , [[ripen]] , [[rise]] , [[rouse]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[sour]] , [[sparkle]] , [[stir up]] , [[work]] , [[burn]] , [[smolder]] , [[agitate]] , [[barm]] , [[catalyst]] , [[commotion]] , [[disorder]] , [[enzyme]] , [[excitement]] , [[fever]] , [[stew]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turn]] , [[uproar]] , [[yeast]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[contentedness]] , [[happiness]] , [[peace]] , [[pleasure]]
    -
    =====Agitation, excitement, tumult.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A fermenting,fermentation. b a fermenting-agent or leaven.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. &tr. undergo or subject to fermentation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr.effervesce or cause to effervesce.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. excite; stir up;foment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fermentable adj. fermenter n. [ME f. OF ferment orL fermentum f. L fervere boil]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    / `fɜr,ment /
    Men
    Sự xôn xao, sự náo động

    Nội động từ

    / fər`ment /
    Lên men, dậy men
    Xôn xao, sôi sục, náo động

    Ngoại động từ

    / fər`ment /
    Làm lên men, làm dậy men
    Kích thích, khích động, vận động, xúi giục
    Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    men

    Kinh tế

    enzin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X