-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- / `fɜr,ment /+ ====='''<font color="red">/ `fɜr,ment /</font>'''==========Men==========Men==========Sự xôn xao, sự náo động==========Sự xôn xao, sự náo động=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===- / fər`ment /+ ====='''<font color="red">/ fər`ment /</font>'''==========Lên men, dậy men==========Lên men, dậy men==========Xôn xao, sôi sục, náo động==========Xôn xao, sôi sục, náo động=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- / fər`ment /+ ====='''<font color="red">/ fər`ment /</font>'''=====+ =====Làm lên men, làm dậy men==========Làm lên men, làm dậy men=====- =====Kích thích, khích động, vận động, xúi giục==========Kích thích, khích động, vận động, xúi giục==========Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động==========Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[fermented]]* Ved: [[fermented]]Dòng 23: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========men==========men======== Kinh tế ====== Kinh tế ========enzin==========enzin=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ferment ferment] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[bacteria]] , [[bacterium]] , [[barm]] , [[ebullition]] , [[enzyme]] , [[fermentation agent]] , [[leaven]] , [[leavening]] , [[mold]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[yeast]] , [[ailment]] , [[brouhaha]] , [[clamor]] , [[commotion]] , [[convulsion]] , [[disquiet]] , [[disquietude]] , [[disruption]] , [[disturbance]] , [[excitement]] , [[fever]] , [[flap]] , [[frenzy]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[heat]] , [[hell broke loose]] , [[hubbub]] , [[imbroglio]] , [[outcry]] , [[restiveness]] , [[restlessness]] , [[row]] , [[rumble]] , [[scene]] , [[state of unrest]] , [[stew ]]* , [[stink ]]* , [[stir]] , [[storm]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[unrest]] , [[upheaval]] , [[uproar]] , [[upturn]] , [[sturm und drang]]- =====Boil,effervesce,seethe,bubble,foam,froth,brew; rise,raise,work,leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Addingyeastcauses the bread to ferment. 2 excite,stir up,incite,instigate,agitate,foment,inflame,rouse,provoke: He helpedtoferment a riot.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[acidify]] , [[be violent]] , [[boil]] , [[brew]] , [[bubble]] , [[churn]] , [[concoct]] , [[dissolve]] , [[effervesce]] , [[evaporate]] , [[excite]] , [[fester]] , [[fizz]] , [[foam]] , [[foment]] , [[froth]] , [[heat]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[leaven]] , [[moil]] , [[overflow]] , [[provoke]] , [[ripen]] , [[rise]] , [[rouse]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[sour]] , [[sparkle]] , [[stir up]] , [[work]] , [[burn]] , [[smolder]] , [[agitate]] , [[barm]] , [[catalyst]] , [[commotion]] , [[disorder]] , [[enzyme]] , [[excitement]] , [[fever]] , [[stew]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turn]] , [[uproar]] , [[yeast]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[calm]] , [[contentedness]] , [[happiness]] , [[peace]] , [[pleasure]]- =====Agitation, excitement, tumult.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A fermenting,fermentation. b a fermenting-agent or leaven.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. &tr. undergo or subject to fermentation.=====+ - + - =====Intr. & tr.effervesce or cause to effervesce.=====+ - + - =====Tr. excite; stir up;foment.=====+ - + - =====Fermentable adj. fermenter n.[ME f. OF ferment orL fermentum f. L fervere boil]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacteria , bacterium , barm , ebullition , enzyme , fermentation agent , leaven , leavening , mold , seethe , simmer , yeast , ailment , brouhaha , clamor , commotion , convulsion , disquiet , disquietude , disruption , disturbance , excitement , fever , flap , frenzy , furor , fuss , heat , hell broke loose , hubbub , imbroglio , outcry , restiveness , restlessness , row , rumble , scene , state of unrest , stew * , stink * , stir , storm , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , unrest , upheaval , uproar , upturn , sturm und drang
verb
- acidify , be violent , boil , brew , bubble , churn , concoct , dissolve , effervesce , evaporate , excite , fester , fizz , foam , foment , froth , heat , incite , inflame , leaven , moil , overflow , provoke , ripen , rise , rouse , seethe , simmer , sour , sparkle , stir up , work , burn , smolder , agitate , barm , catalyst , commotion , disorder , enzyme , excitement , fever , stew , tumult , turbulence , turn , uproar , yeast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ