• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====trụ đỡ lan can=====
    +
    =====trụ đỡ lan can=====
    =====trụ lan can=====
    =====trụ lan can=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tay vịn cầu thang=====
    =====tay vịn cầu thang=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(also bannister) 1 (in pl.) the uprights and handrail at theside of a staircase.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[baluster]] , [[balustrade]] , [[handrail]] , [[rail]] , [[support]] , [[pl]]. balustrade , [[railing]]
    -
    =====(usu. in pl.) an upright supporting ahandrail. °Often confused with baluster. [earlier barrister,corrupt. of BALUSTER]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´bænistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lan can
    ( số nhiều) thành cầu thang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trụ đỡ lan can
    trụ lan can

    Kỹ thuật chung

    tay vịn cầu thang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    baluster , balustrade , handrail , rail , support , pl. balustrade , railing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X