-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========ngon==========ngon=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tasty tasty] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[appetizing]] , [[delectable]] , [[delish]] , [[divine]] , [[flavorful]] , [[flavorsome]] , [[flavory]] , [[full-flavored]] , [[good-tasting]] , [[heavenly]] , [[luscious]] , [[mellow]] , [[palatable]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[sapid]] , [[savory]] , [[scrumptious]] , [[spicy]] , [[sugar-coated]] , [[sweetened]] , [[tasteful]] , [[toothsome]] , [[toothy]] , [[yummy]] , [[zestful]] , [[ambrosial]] , [[artistic]] , [[delicious]] , [[neat]]- =====Delicious, delectable,luscious,flavorous,flavoursome,flavourful,savoury,toothsome, palatable,appetizing, sapid,mouth-watering,ambrosial,Colloqyummy,scrumptious: Theyserve a very tasty curry at that Indian restaurant.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[tasteless]] , [[unappetizing]] , [[dowdy]] , [[inartistic]] , [[meretricious]] , [[tawdry]]- =====(tastier,tastiest) (of food) pleasing in flavour;appetizing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tastily adv. tastiness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appetizing , delectable , delish , divine , flavorful , flavorsome , flavory , full-flavored , good-tasting , heavenly , luscious , mellow , palatable , piquant , pungent , sapid , savory , scrumptious , spicy , sugar-coated , sweetened , tasteful , toothsome , toothy , yummy , zestful , ambrosial , artistic , delicious , neat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ