-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ===Hình thái từ======Hình thái từ===- ::V_ed : [[prescribed]]+ *V_ed : [[prescribed]]- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====verb=====- |}+ :[[appoint]] , [[assign]] , [[choose]] , [[command]] , [[decide]] , [[decree]] , [[define]] , [[designate]] , [[determine]] , [[dictate]] , [[direct]] , [[enjoin]] , [[establish]] , [[fix]] , [[guide]] , [[impose]] , [[lay down]] , [[ordain]] , [[order]] , [[pick out]] , [[require]] , [[rule]] , [[select]] , [[set]] , [[settle]] , [[specify]] , [[write prescription]] , [[allot]] , [[authorize]] , [[control]] , [[limit]] , [[recommend]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V.=====+ - =====Ordain,order,direct,dictate,demand, decree,require,enjoin,rule,set (down),stipulate,command,instruct,define,specify, impose, lay down,exact,constrain: The doctorprescribed rest. An independent journalist,Healey would not letanyone prescribe what he could or could not write.=====+ - === Oxford===+ - =====V.=====+ - =====Tr. a advise the use of (a medicine etc.),esp. by anauthorized prescription. b recommend,esp. as a benefit(prescribed a change of scenery).=====+ - + - =====Tr. lay down or imposeauthoritatively.=====+ - + - =====Intr. (foll. by to,for) assert aprescriptive right or claim.=====+ - + - =====Prescriber n.[L praescriberepraescript- direct in writing (as PRAE-,scriberewrite)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prescribe prescribe]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prescribe prescribe]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prescribe prescribe]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , assign , choose , command , decide , decree , define , designate , determine , dictate , direct , enjoin , establish , fix , guide , impose , lay down , ordain , order , pick out , require , rule , select , set , settle , specify , write prescription , allot , authorize , control , limit , recommend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ