• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bò cái===== :: sữa ::o milk the cow =====Vắt sữa bò===== ::milking cow ::bò sữa ::a cow [[with]...)
    Hiện nay (14:18, ngày 3 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (a)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    =====Bò cái=====
    =====Bò cái=====
    -
    ::[[bò]] [[sữa]]
     
    -
    ::o milk the cow
     
    - 
    -
    =====Vắt sữa bò=====
     
    -
    ::[[milking]] [[cow]]
     
    ::bò sữa
    ::bò sữa
    -
    ::[[a]] [[cow]] [[with]] [[calf]]
    +
    ::a milk the cow
    -
    ::bò chửa
    +
    -
     
    +
    -
    =====Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái=====
    +
    -
    ::[[cows]] [[and]] [[kisses]]
    +
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
    +
    -
    ::[[till]] [[the]] [[cow]] [[comes]] [[home]]
    +
    -
    ::mãi mãi, lâu dài, vô tận
    +
    -
     
    +
    -
    =====I'll be with you till the cow comes home=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi=====
    +
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi=====
    +
    -
    ::[[a]] [[cowed]] [[look]]
    +
    -
    ::vẻ mặt sợ hãi
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bò cái=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cow cow] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cow&searchtitlesonly=yes cow] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bò cái=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    Bò cái
    bò sữa
    a milk the cow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X