-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của ShariPatten, quay về phiên bản của Wayss)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 49: Dòng 49: ::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên+ ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]+ ::có làm mới có ăn===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 64: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bộ xúc tác==========bộ xúc tác=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Abbr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Computer-assisted (or -aided) testing.=====+ =====noun=====- + :[[bobcat]] , [[cheetah]] , [[cougar]] , [[grimalkin]] , [[jaguar]] , [[kitten]] , [[kitty]] , [[leopard]] , [[lion]] , [[lynx]] , [[malkin]] , [[mouser]] , [[ocelot]] , [[panther]] , [[puma]] , [[puss]] , [[pussy]] , [[tabby]] , [[tiger]] , [[tom]] , [[tomcat]] , [[aelurophile]] , [[ailurophile]] , [[ailurophilia]] , [[civet]] , [[feline]] , [[felinity]] , [[felis]]_ , [[grimalkin]](an old she cat) , [[manx]] , [[moggy]] , [[persian]] , [[siamese]] , [[tigress]] , [[zibet]]- =====Med.computerized axial tomography.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cat cat]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cat&submit=Search cat]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cat cat]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cat cat]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=cat cat]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cat&searchtitlesonly=yescat]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Con khăng (để chơi đánh khăng)
- all cats are grey in the dark (in the night)
- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
- cat in the pan (cat-in-the-pan)
- kẻ trở mặt, kẻ phản bội
- the cat is out of the bag
- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
- fat cat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
- to fight like Kilkemy cats
- giết hại lẫn nhau
- to let the cat out of the bag
Xem let
Xem rain
Xem room
- to turn cat in the pan
- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
- a cat in hell's chance of doing something
- chẳng hề có cơ hội làm điều gì
- curiosity killed the cat
- nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
- to play a cat-and-mouse game with sb
- lập lờ đánh lận con đen với ai
- to put the cat among the pigeons
- gây sự bối rối
- to be the cat's pyjamas
- là tất cả những gì tốt đẹp nhất
- a cat-and-dog life
- cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
- a cat in gloves catches no mice
- có làm mới có ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bobcat , cheetah , cougar , grimalkin , jaguar , kitten , kitty , leopard , lion , lynx , malkin , mouser , ocelot , panther , puma , puss , pussy , tabby , tiger , tom , tomcat , aelurophile , ailurophile , ailurophilia , civet , feline , felinity , felis_ , grimalkin(an old she cat) , manx , moggy , persian , siamese , tigress , zibet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ