-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ, số nhiều floras, .florae======Danh từ, số nhiều floras, .florae===- =====Hệ thực vật (của một vùng)=====+ ===== Hệ thực vật (của một vùng)==========Danh sách thực vật, thực vật chí==========Danh sách thực vật, thực vật chí=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========hệ==========hệ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flora flora] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[verdure]] , [[plants]] , [[vegetation]]- =====(pl. floras or florae) 1 theplantsof a particular region,geological period, or environment.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A treatise on or list ofthese.[mod.L f. the name of the goddess of flowers f. L flosfloris flower]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ