-
Century
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========thế kỷ==========thế kỷ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 a a period of one hundred years. b any of thecenturies reckoned from the birth of Christ (twentieth century =1901-2000; fifth century BC = 500-401 BC). °In modern use oftenreckoned as (e.g.) 1900-1999.=====+ =====adjective=====- + :[[centenary]] , [[centennial]] , [[centurial]]- =====A a score etc. of a hundred ina sporting event,esp. a hundred runs by one batsman in cricket.b a group of a hundred things.=====+ =====noun=====- + :[[age]] , [[centenary]] , [[centennial]] , [[years]]- =====A a company in the ancientRoman army, orig. of 100 men. b an ancient Roman politicaldivision for voting.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=century century] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=century century]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=century century]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ