• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều cingula=== =====Đai, vành===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thần xa===== ==Từ điể...)
    Hiện nay (08:26, ngày 28 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sinə¸ba:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều cingula===
    ===Danh từ, số nhiều cingula===
    - 
    =====Đai, vành=====
    =====Đai, vành=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thần xa=====
    -
    =====thần xa=====
    +
    =====chu xa=====
    -
     
    +
    =====đan xa=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====cống xa=====
    -
    ===N.===
    +
    =====xích đan=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.=====
    +
    =====xinoba, thần sa =====
    -
     
    +
    -
    =====Vermilion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A moth (Callimorphajacobaeae) with reddish marked wings. [ME f. L cinnabaris f. Gkkinnabari, of oriental orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cinnabar cinnabar] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cinnabar cinnabar] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´sinə¸ba:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cingula

    Đai, vành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần xa
    chu xa
    đan xa
    cống xa
    xích đan

    Địa chất

    xinoba, thần sa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X