-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm link)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(như) garnishing=====+ =====(như) [[garnishing]]==========(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)==========(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)=====Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Ô tô===- |}+ =====Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mẫu trang trí=====+ =====mẫu trang trí=====''Giải thích VN'': Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.''Giải thích VN'': Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.=== Kinh tế ====== Kinh tế ========hoa lá trang trí==========hoa lá trang trí=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=garnish garnish] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====V. & n.=====+ :[[adornment]] , [[decoration]] , [[enhancement]] , [[furbelow]] , [[gingerbread]] , [[ornament]] , [[ornamentation]] , [[tinsel]] , [[trim]] , [[trimming]] , [[embellishment]] , [[garnishment]] , [[jardiniere]] , [[ostentation]] , [[panoply]]- =====V.tr.=====+ =====verb=====- + :[[adorn]] , [[beautify]] , [[bedeck]] , [[deck]] , [[decorate]] , [[dress up]] , [[enhance]] , [[fix up]] , [[grace]] , [[gussy up]] , [[ornament]] , [[set off ]]* , [[spiff up]] , [[spruce up ]]* , [[trim]] , [[dress]] , [[embellish]] , [[equip]] , [[furbish]] , [[furnish]] , [[improve]] , [[jardiniere]] , [[lard]]- =====Decorate or embellish (esp. food).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Law aserve notice on (a person) for the purpose of legally seizingmoney belonging to a debtor or defendant. b summon (a person)as a party to litigation started between others.=====+ :[[decrease]] , [[divestment]] , [[plainness]]- + =====verb=====- =====N. (alsogarnishing) a decoration or embellishment, esp. to food.=====+ :[[decrease]] , [[divest]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[leave plain]] , [[strip]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]]- =====Garnishment n. (in sense 2).[ME f. OF garnir f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adornment , decoration , enhancement , furbelow , gingerbread , ornament , ornamentation , tinsel , trim , trimming , embellishment , garnishment , jardiniere , ostentation , panoply
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ