-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ===Danh từ======Danh từ===- =====(y học) cơn đau bụng=====+ =====(y học) cơn đau bụng,đau bụng=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học===- =====đau bụng=====+ =====đau bụng=====::[[biliary]] [[colic]]::[[biliary]] [[colic]]::đau bụng mật::đau bụng mật::[[copper]] [[colic]]::[[copper]] [[colic]]::cơn đau bụng đồng::cơn đau bụng đồng- ===Oxford===+ =====hội chứng trẻ khóc quấy bất thường=====- =====N.=====+ - =====A severe spasmodic abdominal pain.=====+ - =====Colicky adj. [ME f. Fcolique f. LL colicus: see COLON(2)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bellyache]] , [[enteralgia]] , [[gripe]] , [[pain]] , [[stomachache]] , [[tormina]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ