-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====Sự hội họp, sự tụ họp==========Sự hội họp, sự tụ họp=====- ::[[to]] [[pass]] [[master]]+ ::[[to]] [[pass]] [[muster]]::được cho là được, được cho là xứng đáng::được cho là được, được cho là xứng đáng+ ===Động từ======Động từ===Dòng 20: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thống kê ) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kiểm chứng=====+ =====kiểm chứng==========kiểm nghiệm==========kiểm nghiệm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tập hợp=====+ =====tập hợp==========tập trung==========tập trung=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Call or come together,assemble,convoke,convene,collect,mobilize, rally,round up,gather,marshal,summon(up): Within a month he had mustered a force of thousands tofight the invaders. I mustered up enough courage to ask Joan outto dinner.=====+ =====noun=====- + :[[aggregation]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[call-up]] , [[collection]] , [[company]] , [[congeries]] , [[convocation]] , [[crowd]] , [[draft]] , [[group]] , [[head count ]]* , [[meeting]] , [[mobilization]] , [[nose count]] , [[rally]] , [[roll]] , [[roll call]] , [[roster]] , [[roundup ]]* , [[body]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[gathering]] , [[troop]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[assemble]] , [[call together]] , [[call up]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[congress]] , [[convene]] , [[convoke]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[group]] , [[join up]] , [[marshal]] , [[meet]] , [[mobilize]] , [[organize]] , [[raise]] , [[rally]] , [[rendezvous]] , [[round up]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[summon]] , [[call]] , [[cluster]] , [[gather]] , [[get together]] , [[send for]] , [[forgather]] , [[accumulate]] , [[amass]] , [[crowd]] , [[enlist]] , [[generate]] , [[invoke]] , [[roster]] , [[roundup]]- =====Rally,assembly,assemblage,convocation,meet,meeting,convention,congress,round-up,turnout,gathering,congregation,aggregation,aggregate: We attended the annualmuster of bagpipe marching bands.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[enlist]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[sign up]] , [[demobilize]] , [[separate]]- =====Pass muster. come up toscratch,make the grade,measureup,be acceptable,Colloq comeor beupto snuff: Are you sure that your new design will passmuster with the art director?=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====V. & n.=====+ :[[division]] , [[separation]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[divide]] , [[remove]] , [[separate]] , [[throw away]]- =====Tr. collect (orig. soldiers) for inspection,tocheck numbers,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Tr. & intr. collect, gather together.=====+ - + - =====Tr. Austral. round up (livestock).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The assembly ofpersons for inspection.=====+ - + - =====An assembly,a collection.=====+ - + - =====Austral. a rounding up of livestock.=====+ - + - =====Austral. sl. attendance(at a meeting,etc.) (had a good muster).=====+ - + - =====Musterer n. (in sense 3 of n. & v.).[ME f. OF mo(u)stre ult.f. L monstrare show]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=muster muster]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregation , assemblage , assembly , call-up , collection , company , congeries , convocation , crowd , draft , group , head count * , meeting , mobilization , nose count , rally , roll , roll call , roster , roundup * , body , conclave , conference , congregation , congress , convention , gathering , troop
verb
- assemble , call together , call up , collect , congregate , congress , convene , convoke , enroll , enter , group , join up , marshal , meet , mobilize , organize , raise , rally , rendezvous , round up , sign on , sign up , summon , call , cluster , gather , get together , send for , forgather , accumulate , amass , crowd , enlist , generate , invoke , roster , roundup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ